Thứ Năm, 9 tháng 11, 2017

Từ vựng về chủ đề Âm nhạc

Âm nhạc là chủ đề cực kỳ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Và đặc biệt đây còn là sở thích của rất nhiều nhiều người nữa. Vậy hôm nay chúng ta cùng nhau học thêm thật nhiều từ vựng về chủ đề quen thuộc này nhé!
Có thể bạn quan tâm:
Học tiếng Anh online

1. Thuật ngữ âm nhạc
Beat : nhịp trống
Harmony: hòa âm
Lyrics: lời bài hát
Melody (tune): giai điệu
Note : nốt nhạc
Rhythm: nhịp điệu
Solo : đơn ca
Duet : biểu diễn đôi/song ca
In tune: đúng tông
Out of tune: lệch tông

2. Dòng nhạc
Blues: nhạc blue
Classical: nhạc cổ điển
Country: nhạc đồng quê
Dance: nhạc nhảy
Easy listening: nhạc dễ nghe
Electronic: nhạc điện tử
Folk : nhạc dân ca
Heavy metal: nhạc rock mạnh
Hip hop: nhạc hip hop
Jazz: nhạc jazz
Latin: nhạc latin
Opera: nhạc opera
Pop: nhạc pop
Rap: nhạc rap
Reggae: nhạc reggae
Rock: nhạc rock
Techno: nhạc khiêu vũ
Band: ban nhạc
Brass band: ban nhạc kèn đồng
Choir: đội hợp xướng
Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
Jazz band: ban nhạc jazz
Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
Pop group: nhóm nhạc pop
Rock band: ban nhạc rock
String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

3. Thiết bị âm nhạc
Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh
Cd player: máy chạy cd
Headphones: ai nghe
Hi-fi (hi-fi system): hi-fi
Instrument: nhạc cụ
Mic (viết tắt của microphone): micrô
Mp3 player; máy phát nhạc mp3
Music stand: giá để bản nhạc
Record player: máy thu âm
Speakers : loa
Stereo (stereo system): dàn âm thanh nổi
4. Nhạc công
Composer: nhà soạn nhạc
Musician: nhạc công
Performer: nghệ sĩ biểu diễn
Bassist (bass player): người chơi guitar bass
Cellist: người chơi vi-ô-lông xen
Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
Dj: người phối nhạc
Drummer: người chơi trống
Flautist: người thổi sáo
Guitarist: người chơi guitar
Keyboard player: người chơi keyboard
Organist: người chơi đàn organ
Pianist: người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm
Pop star: ngôi sao nhạc pop
Rapper: nguời hát rap
Saxophonist: người thổi kèn saxophone
Trumpeter: người thổi kèn trumpet
Trombonist: người thổi kèn hai ống
Violinist: người chơi vi-ô-lông
Dinger: ca sĩ
Alto: giọng nữ cao
Soprano: giọng nữ trầm
Bass : giọng nam trầm
Tenor: giọng nam cao
Baritone: giọng nam trung
5.Âm lượng
Loud: to
Quiet: yên lặng
Soft: nhỏ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét