Kĩ năng viết CV là một yếu tố vô cùng quan trọng
giúp bạn có một công việc trong mơ. Bài viết hôm nay sẽ chia sẻ cho các bạn những
tính từ để miêu tả bản thân thật ấn tượng với nhà tuyển dụng.
1. Aggressive /əˈɡres.ɪv/: Năng nổ
2. Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/:Tham vọng
3. Competent /ˈkɒm.pɪ.tənt/: Có khả năng
4. Creative /kriˈeɪ.tɪv/: Sáng tạo
5. Detail – Oriented /ˈdiː.teɪl -ɔː.ri.en.tɪd/:
Chú ý đến từng chi tiết nhỏ
6. Determined /dɪˈtɜː.mɪnd/: Quyết đoán
7. Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/: Hiệu quả
8. Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/: Kinh nghiệm
9. Flexible /ˈflek.sə.bəl/: Linh hoạt
10. Goal – Oriented /ɡəʊl -ɔː.ri.en.tɪd/: Định hướng
tốt
11. Hard – Working /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/: Chăm chỉ
12. Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: Độc lập
13. Innovative /ˈɪn.ə.və.tɪv/: Đột phá trong suy
nghĩ
14. Knowledgeable /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/: Có kiến thức tốt
15. Logical /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: Tư duy logic
16. Motivated /ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/: Có sự thúc đẩy, động
lực
17. Meticulous /məˈtɪk.jə.ləs/: Tỉ mỉ
18. Thoughtful /ˈθɔːt.fəl/: Tận tâm, chu đáo
19. Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/: Chuyên nghiệp
20. Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: Đáng tin cậy
21. Self-motivated /self ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/: Có khả
năng tự tạo ra động lực cho bản thân
22. Punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/: Đúng giờ
23. Successful /səkˈses.fəl/: Thành công
24. Well – prepared /wel prɪˈpeəd/:Chuẩn bị tốt
25. Well – organized /wel ˈɔː.ɡən.aɪzd/: Có khả
năng tổ chức công việc tốt
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét