Từ khóa:
- applicant = candidate: ứng viên
- shipment = delivery: sự giao hàng
- energy = power: năng lượng
- employee = staff: nhân viên
- schedule = calendar: lịch
- brochure = booklet = leaflet: sách/ tờ rơi quảng cáo
- route = road = track: tuyến đường
- down town = city centre: trung tâm thành phố
- signature = autograph: chữ kí
- people = citizen = inhabitants: người dân
- travelers = commuters: người đi lại
- improvement = renovation = development: sự cải tiến
- law = regulation = principle = rule: luật lệ
- transportation = vehicle = means: phương tiện giao thông
- announce = inform = notify: thông báo
- book = reserve: đặt trước
- buy = purchase: mua
- cancel = abort = call off: hủy lịch
- delay = postpone: trì hoãn
- decrease = cut = reduce: cắt giảm
- like = to be in favor of = enjoy = to be keen on: yêu thích
- seek = look for = search for: tìm
- require = ask for = need: đòi hỏi
- supply = provide: cung cấp
- confirm = bear out: xác nhận
- raise = bring up: nuôi nấng
- visit = come round to: ghé thăm
- telephone = call: gọi điện thoại
- continue = carry on: tiếp tục
- execute = carry out: tiến hành
- tidy = clean = clean up: dọn dẹp
- give out = distribute: phân bổ
- happen = come about: xảy ra
- omit = leave out: bỏ
- remember = look back on: nhớ lại
- suggest = put forward =get across: đề xuất
- extinguish = put out: dập tắt
- arrive = reach = show up: đến nơi
- discuss = talk over: thảo luận
- refuse = turn down: từ chối
- figure out = work out = find out: tìm ra
- annual = yearly: theo năm
- effective = efficent: hiệu quả
- famous = well-known = widely-known: nổi tiếng
- immediately = Instantly = promptly: ngay lập tức
- big = huge = gigantic = massive: to lớn
- defective = faulty = malfuntional: lỗi
- fragile = vulnerable = breakable: mỏng manh dễ vỡ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét