Chủ Nhật, 26 tháng 11, 2017

Những cụm từ đồng nghĩa hay gặp trong Toeic

Hôm nay mình xin giới thiệu tới các bạn những cụm từ đồng nghĩa hay gặp trong đề thi Toeic. Mong rằng sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng cũng như tránh được bẫy của bài thi Toeic tốt hơn.
Từ khóa:


  1. applicant = candidate: ứng viên
  2. shipment = delivery: sự giao hàng
  3. energy = power: năng lượng
  4. employee = staff: nhân viên
  5. schedule = calendar: lịch
  6. brochure = booklet = leaflet: sách/ tờ rơi quảng cáo
  7. route = road = track: tuyến đường
  8. down town = city centre: trung tâm thành phố
  9. signature = autograph: chữ kí
  10. people = citizen = inhabitants: người dân
  11. travelers = commuters: người đi lại
  12. improvement = renovation = development: sự cải tiến
  13. law = regulation = principle = rule: luật lệ
  14. transportation = vehicle = means: phương tiện giao thông
  15. announce = inform = notify: thông báo
  16. book = reserve: đặt trước
  17. buy = purchase: mua
  18. cancel = abort = call off: hủy lịch
  19. delay = postpone: trì hoãn
  20. decrease = cut = reduce: cắt giảm
  21. like = to be in favor of = enjoy = to be keen on: yêu thích
  22. seek = look for = search for: tìm
  23. require = ask for = need: đòi hỏi
  24. supply = provide: cung cấp
  25. confirm = bear out: xác nhận
  26. raise = bring up: nuôi nấng
  27. visit = come round to: ghé thăm
  28. telephone = call: gọi điện thoại
  29. continue = carry on: tiếp tục
  30. execute = carry out: tiến hành
  31. tidy = clean = clean up: dọn dẹp
  32. give out = distribute: phân bổ
  33. happen = come about: xảy ra
  34. omit = leave out: bỏ
  35. remember = look back on: nhớ lại
  36. suggest = put forward =get across: đề xuất
  37. extinguish = put out: dập tắt
  38. arrive = reach = show up: đến nơi
  39. discuss = talk over: thảo luận
  40. refuse = turn down: từ chối
  41. figure out = work out = find out: tìm ra
  42. annual = yearly: theo năm
  43. effective = efficent: hiệu quả
  44. famous = well-known = widely-known: nổi tiếng
  45. immediately = Instantly = promptly: ngay lập tức
  46. big = huge = gigantic = massive: to lớn
  47. defective = faulty = malfuntional: lỗi
  48. fragile = vulnerable = breakable: mỏng manh dễ vỡ
Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt được mục tiêu đã đặt ra. 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét