Nắm chắc những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày là điều không thể thiếu nếu chúng ta muốn giao tiếp tiếng Anh một cách cơ bản. Dưới đây, Ms Hoa giao tiếp cung cấp cho bạn một kho từ vựng tiếng anh giao tiếp. Cùng học tiếng Anh hàng ngày và đánh giá hiệu quả nào!
35 câu nói tiếng anh thông dụng mà bạn có thể gặp ở bất cứ đâu:
- I did it! – Tôi làm được rồi
- Got a minute? – Bạn rảnh không?
- It won’t take but a minute – Mau thôi
- Nothing much – Không có gì mới.
- I was just thinking – Tôi chỉ nghĩ vẩn vơ thôi
- I was just daydreaming – Tôi đãng trí quá.
- It’s none of your business – Không phải việc của bạn.
- Help yourself! – Cứ tự nhiên
- Absolutely! – Chắc rồi
- What have you been doing? – Dạo này bạn đang làm gì?.
- What’s on your mind? – Bạn đang nghĩ gì vậy.
- Speak up! – Hãy nói lớn lên.
- Have you Seen Mai? – Bạn có thấy Mai không?
- Come here – Đến đây nào.
- There’s no way to know – Làm sao biết được.
- I can’t say for sure – Tôi không chắc đâu.
- This is too good to be true! – Khó tin quá.
- Stop joking – Đừng giỡn nữa.
- I got it – Tôi hiểu rồi.
- This is the limit! – Đủ rồi
- Definitely! – Xác định rồi.
- Come over – Ghé chơi
- What a relief – Nhẹ nhõm quá.
- You’re a life saver – Bạn là cứu tinh của tôi.
- Strike – Trúng quả rồi.
- Scratch one’s head – Nghĩ nát cả óc.
- Take it or leave it! – Được thì mua không được thì thôi.
- Is that so? – Vậy sao?
- How come? – Làm thế nào vậy.
- Don’t go yet – Đừng đi nữa
- Of course! – Tất nhiên.
- In the nick of time – Đúng lúc quá.
- I guess so – Tôi đoán vậy.
- The more, the merrier! – Càng đông càng vui
- Make some noise! – Sôi động lên nào!\
- You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
- I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
- That's a lie! - Xạo quá!
- Do as I say. - Làm theo lời tôi.
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông dụng
- Go along with you – Biến đi
- Forget it! – Quên nó đi!
- Are you having a good time? – Bạn đi chơi vui chứ?
- Be good – Ngoan nào.
- Hell with haggling! – Kệ nó đi.
- Keep in touch – Hãy giữ liên lạc.
- Bored to death! – Chán quá.
- Enjoy your meal! – Chúc ngon miệng.
- It serves you right! – Đáng đời .
- No, not a bit. – Không có gì.
- Boys will be boys! – Trẻ con vẫn là trẻ con.
- Good job! = well done! – Làm tốt lắm.
- Here we go. – Đi thôi.
- Go straight ahead – Đi thẳng.
- Have a seat – Mời bạn ngồi.
- Say cheese! Cười lên nào.
- Beggars can’t be choosers! – Được voi đòi tiên.
- Mind how you go – Đi cẩn thận nhé.
- Love me love my dog – yêu nhau yêu cả đường đi.
- Hit or miss – Được ăn cả ngã về không.
- Add fuel to the fire – Thêm dầu vào lửa.
- To eat well and can dress beautifully – Ăn ngon mặc đẹp
- Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! = Not at all. – Không có chi.
- What I’m going to do if…. – Tôi phải làm gì nếu….
- No business is a success from the beginning – Vạn sự khởi đầu nan.
- How cute! – Đáng yêu quá.
- Don’t stick your nose into this. – Đừng can thiệp vào việc này.
- What? How dare you say such a thing to me – Cái gì? Con dám nói thếvới mẹ à? .
- Watch/mind your steps – Đi đứng cẩn thận nhé.
- Women love through ears, while men love through – Đàn bà yêu bằng lỗ tai, Đàn ông yêu bằng con mắt
- Take as it comes – Chuyện gì đến sẽ đến.
- Welcome back – Chào đón đã quay trở lại.
- Stop living in the past – Đừng nên sống trong quá khứ.
- Women love through ears, while men love through eyes! – Con gái yêu bằng tai. Trong khi con trai yêu bằng mắt.
- Poor you/me/him/her! – Tội nghiệp cho bạn/tôi/anh ấy/cô ấy.
- You’d better stop dawdling – Tốt hơn là bạn không nên la cà .
Well done! Ms Hoa Giao tiếp tin rằng, nắm được những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày bổ ích này, các bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp của mình một cách rõ rệt. Hãy lưu lại và học dần dần, tích lũy mỗi ngày nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét