Tự học Toeic miễn phí
Học tiếng Anh mỗi ngày
Tiếng Anh giao tiếp
TRÁNH VERY | HÃY DÙNG | NGHĨA |
afraid /əˈfreɪd/ | terrified /ˈterɪfaɪd/ | khiếp sợ |
angry /ˈæŋɡri/ | furious /ˈfjʊriəs/ | giận dữ |
bad /bæd/ | atrocious /əˈtroʊʃəs/ | xấu xa, tàn bạo |
beautiful /ˈbjuːtɪfl/ | exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ | tinh tế, cực đẹp |
big /big/ | immense /ɪˈmens/ | bao la |
bright /brait/ | dazzling /ˈdæzlɪŋ/ | sáng chói |
capable /ˈkeɪpəbl/ | accomplished /əˈkɑːmplɪʃt/ | tài năng hoàn mỹ |
clean /kli:n/ | spotless /ˈspɑːtləs/ | sạch bóng |
clever /ˈklevər/ | brilliant /ˈbrɪliənt/ | thông minh |
cold /koʊld/ | freezing /ˈfriːzɪŋ/ | giá băng |
conventional /kənˈvenʃənl/ | conservative /kənˈsɜːrvətɪv/ | bảo thủ |
dirty /ˈdɜːrti/ | squalid /ˈskwɒl.ɪd/ | rất bẩn |
dry /drai/ | parched /pɑːrtʃt/ | khô nẻ |
eager /ˈiːɡər/ | keen /ki:n/ | tha thiết |
fast /fæst/ | quick /kwɪk/ | cấp tốc |
fierce /firs/ | ferocious /fəˈroʊʃəs/ | hung ác |
good /ɡʊd/ | superb /suːˈpɜːrb/ | tuyệt vời |
happy /ˈhæpi/ | jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/ | vui sướng |
hot /hɑːt/ | scalding /ˈskɔːldɪŋ/ | nóng bỏng |
hungry /ˈhʌŋɡri/ | ravenous /ˈrævənəs/ | đói cồn cào |
large /lɑːrdʒ/ | colossal /kəˈlɑːsl/ | khổng lồ |
lively /ˈlaɪvli/ | vivacious /vɪˈveɪʃəs/ | sôi nổi |
loved /lʌvd/ | adored /əˈdɔːrd/ | say mê |
neat /niːt/ | immaculate /ɪˈmækjələt/ | tinh tế |
old /oʊld/ | ancient /ˈeɪnʃənt/ | cổ xưa |
poor /pʊə(r)/ | destitute /ˈdestɪtuːt/ | bần cùng |
pretty /ˈprɪti/ | beautiful /ˈbjuːtɪfl/ | tốt đẹp |
quite /kwaɪt/ | silent /ˈsaɪlənt/ | tịch mịch |
risky /ˈrɪski/ | perilous /ˈperələs/ | hiểm họa |
roomy /ˈruː.mi/ | spacious /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
rude /ru:d/ | vulgar /ˈvʌlɡər | tục tĩu |
serious /ˈsɪriəs/ | solemn /ˈsɑːləm/ | trang nghiêm |
small /smɔːl/ | tiny /ˈtaɪni/ | tí hon |
strong /strɔːŋ/ | unyielding /ʌnˈjiːldɪŋ/ | mạnh mẽ |
stupid /ˈstuːpɪd/ | idiotic /ˌɪdiˈɑːtɪk/ | đần độn |
tasty /ˈteɪsti/ | delicious /dɪˈlɪʃəs/ | thơm ngon |
thin /θɪn/ | gaunt /ɡɔːnt/ | gầy hốc hác |
tired /ˈtaɪərd/ | exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ | kiệt sức |
ugly /ˈʌɡli/ | hideous /ˈhɪdiəs/ | xấu xa |
valuable /ˈvæljuəbl/ | precious /ˈpreʃəs/ | quý giá |
weak /wiːk/ | feeble /ˈfiːbl/ | yếu ớt |
wet /wet/ | soaked /soʊkt/ | ướt sũng |
wicked /ˈwɪkɪd/ | villainous /ˈvɪlənəs/ | tàn bạo |
wise /waɪz/ | sagacious /səˈɡeɪʃəs/ | lanh lợi |
worried /ˈwɜːrid/ | anxious /ˈæŋkʃəs/ | lo âu |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét