Hôm nay Ms Hoa chia sẻ cùng bạn các động từ "see", "look", "watch" được dùng trong những trường hợp khác nhau và không thể thay thế trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày như thế nào nhé.
"See" là nhìn ngẫu nhiên, "look" là nhìn chủ động vào vật thể không hoạt động còn "watch" là chủ động theo dõi một hoạt động, diễn tiến...
See là một động từ tri giác (verb of perception), chỉ việc nhìn thứ gì một cách tự nhiên, bản năng mà không cần phải đưa ra quyết định, nỗ lực.Khi chúng ta nói 'see' chúng ta thường nói về những thứ mình không thể tránh không nhìn thấy, chẳng hạn chúng ta có câu: "I opened the curtains and saw some birds outside" - Tôi kéo rèm cửa sổ và (trông) thấy mấy con chim ở bên ngoài.
Như vậy có nghĩa là chúng ta không chủ định nhìn/xem/ngắm những con chim đó, mà chỉ là do mở cửa thì trông thấy chúng.
|
Look được sử dụng
khi nhấn mạnh, đề nghị vào hướng mà mắt nhìn vào. Thông thường, đối
tượng được nhìn là ở dạng tĩnh, không hoạt động hay di chuyển như nhìn
vào "camera", "prices", "mirror" hay "sky". ví dụ:
"This morning I looked at the newspaper" - Sáng nay tôi xem báo, và có nghĩa là tôi chủ định đọc báo, xem báo.
- I like to look at the stars at night.
Watch theo dõi, xem - một cái gì đó, tức là chúng ta chủ động nhìn nó một
cách chăm chú, thường là vì có sự chuyển động trong đó. Ví dụ,
-"I watched the bus go through the traffic lights" - Tôi nhìn theo/theo dõi chiếc xe buýt vượt đèn đỏ, -"I watch the movie"
- Tôi xem phim. Và ở đây diễn ra ý chúng ta chủ định muốn nhìn, xem,
theo dõi, và nhìn một cách chăm chú. Thông thường là có sự chuyển động
trong đó.
- I like to sit on the verandah and watch people walk by.
- I watch Friends everyday on TV.
Nhớ rằng 'see' - bạn thực sự không chủ định nhìn, mà tự nó xảy ra trước mắt bạn - thấy, trông thấy; 'look' - bạn chủ định nhìn, xem một cái gì đó; còn 'watch' là chủ định và nhìn/theo dõi/xem một cách chăm chú và thường là vì có sự chuyển động.
Luyện tập:
Bạn chọn see, look, watch hay view?
1. _____! I'm sure that's Brad Pitt!
Đáp án: Look
2. He _____ the house for signs of activity.
Đáp án: watched
3. Fifty thousand people _____ the match.
Đáp án: watched/saw
4. I didn't _____ him in the office yesterday.
Đáp án: see
5. ‘Would you like to play?’ ‘No thanks—I'll just ______.’
Đáp án: watch
6. Participants in the study were asked to _____ a show on television.
Đáp án: view/watch/see
7. I looked out of the window but _____ nothing.
Đáp án: saw
8. She stood and _____ as the taxi drove off.
Đáp án: watched
9. She didn't want to _____ me in the eye.
Đáp án: look
10. I want to _____ the show tonight.
Đáp án: see/watch
11. Don't _____ now, but there's someone staring at you!
Đáp án: look
12. Guess who I _____ at the party last night!
Đáp án: saw
13. This program will be _____ all over the world
Đáp án: viewed//watched/seen
(Bôi đen khoảng trống sau đáp án để xem câu trả lời.)
Từ khóa liên quan:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét