Trong tiếng Anh, liên từ có nhiệm vụ chính là liên
kết các từ hoặc cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Mặc dù đây là một phần ngữ pháp
không khó nhưng rất quan trọng đối với các sĩ tử luyện thi Toeic
I. Những
liên từ Đẳng lập (song song)
Dùng loại liên từ này để nối những các từ loại hoặc
cụm từ/ nhóm từ cùng một loại, hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau (tính từ với
tính từ, danh từ với danh từ …):
Một số liên từ đẳng lập:
+ AND (và)
Ví dụ: I have a book and a pen in my bag.
+ BOTH … AND (cả…và)
Ví dụ:
She is both beautiful and smart.
Both I and she like watching movies.
+ AS WELL AS (cũng như)
Ví dụ: She as well as her
sister is beautiful.
+ NOT ONLY … BUT (ALSO) (không những….mà còn)
Ví dụ: She is not only beautiful but also very smart.
+OR (hoặc)
Ví dụ: Study harder or you will fail the exam.
+ EITHER…OR
Ví dụ:
Either my mom or my dad is going to the party
tonight.
I want to ask either him or her to repair my
computer.
+ NEITHER … NOR (cũng không)
Ví dụ:
Neither you and I am right.
He likes neither beer nor wine.
+ BUT (nhưng)
Ví dụ: He is tall but thin.
+ THEN (vậy thì, thế thì)
Ví dụ: I get up late; then I’m late for school.
+ CONSEQUENTLY (kết quả là)
Ví dụ: I went to bed at midnight; consequently, I
get up late this morning.
+ HOWEVER (tuy nhiên).
Ví dụ: He isn’t a hot boy; however, he is very
kind.
+ NEVERTHELESS (nhưng)
Ví dụ: He’s so tired; nevertheless, he has
homework to do.
+ STILL, YET (mặc dầu vậy)
Ví dụ: My phone is still working after dropping
into the water.
+ OR, ELSE, OTHERWISE (nếu không thì)
Ví dụ: He has to try, or/else/otherwise he won’t
have success.
+ THEREFORE (vì vậy mà, nhờ thế mà)
Ví dụ: I don’t have to work this weekend; therefore,
I decide to go home.
II. Những
liên từ phụ thuộc (chính – phụ)
Loại liên từ phụ thuộc nối kết các nhóm từ, cụm từ
hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau – mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.
Một số liên từ phụ thuộc:
+ FOR (bởi
vì)
Ví dụ: He will get the high score, for he studies
hard.
+ WHEREAS (trái lại)
Ví dụ: Her mother is thin whereas she isn’t.
+ WHILE (trong khi)
Ví dụ: While I was having a lunch, the phone rang.
+ BESIDES, MOREOVER ( bên cạnh đó)
Ví dụ:
He sings very well; moreover,.he can play guitar
He’s practising playing guitar; besides he want to
play piano.
+ SO ( vì vậy mà)
Ví dụ: His father is a musician, so he’s good at
music
+ HENCE (do vậy, vì thế)
Ví dụ: I’m tired, hence I want to go home.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét