Chủ Nhật, 26 tháng 11, 2017

Cách diễn tả về cấp độ lạnh của thời tiết



Lạnh là điều kiện thời tiết đặc trưng của mùa đông. Tuy nhiên để diễn tả thời tiết lạnh cũng có nhiều mức độ khác nhau. Vậy hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu các từ vựng về chủ đề này nhé!

1. Cold – /kəʊld/: miêu tả đơn thuần thời tiết lạnh, nhiệt độ xuống thấp
I feel cold.
Tôi thấy lạnh.
2. Hard – /hɑːrd/: lạnh khắc nghiệt
I have remembered the hard winter in China last year.
Tôi vẫn còn nhớ mùa đông lạnh thấu xương ở Trung Quốc năm ngoái.
3. Crisp – /krɪsp/: miêu tả thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành
The crisp mountain air makes me comfortable.
Không khí lạnh trong lành của miền núi làm tôi cảm thấy dễ chịu.
4. Raw – /rɔː/: miêu tả trời rất lạnh, ẩm
The evening was raw.
Chiều nay trời ẩm lạnh.
5. Brisk – /brɪsk/: miêu tả gió khá lớn, mang không khí lạnh về
The December night was chilly, with a brisk wind picking up.



Một buổi tối tháng mười hai lạnh lẽo với một cơn gió lớn.
6. Frosty – /ˈfrɒs.ti/: miêu tả trời lạnh, có băng tuyết mỏng
The frosty air stung my skin.
Thời tiết lạnh lẽo làm da tôi rát.
7. Fresh – /freʃ/: miêu tả thời tiết mát lạnh, có gió
I opened the window to let some fresh air in.
Tôi mở cửa sổ để đón chút không khí lạnh trong lành.
8. Biting – /ˈbaɪ.tɪŋ/: (gió) lạnh cắt da cắt thịt, buốt, lạnh thấu xương
Biting wind makes me stay at home.
Cơn gió lạnh buốt xương khiến tôi phải ở nhà.
9. Bleak – /bliːk/: miêu tả thời tiết lạnh, trời xám xịt, khó chịu
I met him on a bleak midwinter’s day.
Tôi gặp anh ấy vào một ngày giữa mùa đông lạnh lẽo, u ám.
10. Harsh – /hɑːʃ/: miêu tả thời tiết khó chịu, khắc nghiệt nói chung, có thể dùng để miêu tả về cái lạnh
Don’t forget to protect yourself from winter’s harsh weather.
Đừng quên bảo vệ bản thân trước thời tiết lạnh khắc nghiệt này.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét