Chủ Nhật, 12 tháng 11, 2017

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng phần 2.

 Xem thêm: tiếng anh chuyên ngành kế toán
                    học tiếng anh giao tiếp hiệu quả

01
normal weight concrete
cốt thép thường (không dự ứng lực)
102
no-slump concrete
bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)
103
oblique angled load
tải trọng xiên, tải trọng lệch
104
of laminated steel
bằng thép cán
105
off-form concrete
bê tông trong ván khuôn
106
operating load
tải trọng làm việc
107
optimum load
tải trọng tối ưu
108
ordinary structural concrete
bê tông trọng lượng thông thường
109
oscillating load
tải (trọng) dao động
110
outside cellar steps
cửa sổ buồng công trình phụ
111
overall depth of member
chiều cao toàn bộ của cấu kiện
112
overlap
nối chồng
113
over-reinforced concrete
bê tông có quá nhiều cốt thép
114
panel girder
dầm tấm, dầm panen
115
parabolic girder
dầm dạng parabôn
116
parallel girder
dầm song song
117
parapet
thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan cancầu)
118
partial load
tải trọng từng phần
119
partial prestressing
kéo căng cốt thép từng phần
120
pay load
tải trọng có ích
121
peak load
tải trọng cao điểm
122
perforated cylindrical anchor head
đầu neo hình trụ có khoan lỗ
123
perfume concrete
tinh dầu hương liệu
124
perimeter of bar
chu vi thanh cốt thép
125
periodic load
tải trọng tuần hoàn
126
permanent load
tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên
127
permeable concrete
bê tông không thấm
128
permissible load
tải trọng cho phép
129
phantom load
tải trọng giả
130
pile bottom level
cao độ chân cọc
131
pile foundation
móng cọc
132
pile shoe
/paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc
133
plain bar
thép trơn
134
plain concrete
bê tông không cốt thép, bê tông thường
135
Plain concrete, unreinforced concrete
bê tông không cốt thép
136
plain girder
dầm khối
137
plain round bar
cốt thép tròn trơn
138
plane girder
dầm phẳng
139
plank platform
/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván
140
plaster
/ˈplɑː.stər/, thạch cao
141
plaster concrete
bê tông thạch cao
142
plastic concrete
bê tông dẻo
143
plate
/pleɪt/, thép bản
144
plate bearing
gối bản thép
145
plate girder
dầm phẳng, dầm tấm
146
plate load
tải anôt
147
plate steel
/pleɪt stiːl/, thép bản
148
platform railing
/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
149
plumb bob
(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)
150
plywood
/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)
151
point load
tải trọng tập trung
152
pony girder
dầm phụ
153
poor concrete
bê tông nghèo, bê tông gày
154
porosity
/pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông)
155
portland cement concrete
bê tông xi măng pooclan
156
portland-cement, portland concrete
bê tông ximăng
157
post-stressed concrete
bê tông ứng lực sau
158
post-tensioned concrete
bê tông ứng lực sau
159
posttensioning
(apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông
160
precast concrete
bê tông đúc sẵn
161
precast concrete pile
cọc bê tông đúc sẵn
162
precasting yard
xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
163
prefabricated concrete
bê tông đúc sẵn
164
prepact concrete
bê tông đúc từng khối riêng
165
pressure load
tải trọng nén
166
prestressed concrete
bê tông cốt thép dự ứng lực
167
prestressed concrete pile
cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
168
prestressed girder
dầm dự ứng lực
169
prestressing bed
bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
170
prestressing by stages
kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
171
prestressing steel
thép dự ứng suất
172
prestressing steel, cable
cốt thép dự ứng lực
173
prestressing teel strand
cáp thép dự ứng lực
174
prestressing time
thời điểm kéo căng cốt thép
175
pretensioning
(avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
176
printing beam
(máy tính) chùm tia in
177
proof load
tải trọng thử
178
protection against corrosion
/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ
179
protective concrete cover
lớp bê tông bảo hộ
180
pulsating load
tải trọng mạch động
181
pumice concrete
bê tông đá bọt
182
pump concrete
bê tông bơm
183
pumping concrete
bê tông bơm
184
put in the reinforcement case
đặt vào trong khung cốt thép
185
putlog
(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng
186
quaking concrete
bê tông dẻo
187
quality concrete
bê tông chất lượng cao
188
quiescent load
tải trọng tĩnh
189
racking back
đầu chờ xây
190
racking load
tải trọng dao động
191
radial load
tải trọng hướng kính
192
radio beam
(-frequency) chùm tần số vô tuyến điện
193
railing
/ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu
194
railing load
tải trọng lan can
195
rammed concrete
bê tông đầm
196
rated load
tải trọng danh nghĩa
197
ratio of non- prestressing tension reinforcement
tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt
198
ratio of prestressing steel
tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
199
ready-mixed concrete
bê tông trộn sẵn
200
rebound number
/ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét