Nếu bạn là
người làm việc trong lĩnh vực du lịch khách sạn hay là người hay phải đi công tác
và thường xuyên ở trong nhà nghỉ thì các từ vựng dưới đây vô cùng hữu ích. Các
bạn cùng lưu lại để giao tiếp được linh hoạt hơn nhé.
I. Từ vựng giao tiếp ở khách sạn
Trong khách sạn (In the hotel)
– Double room: phòng đôi
– Single room: phòng đơn
– Bar: quầy bar
– Restaurant: nhà hàng
– Swimming pool: bể bơi
– Reception desk: quầy lễ tân
Trong phòng (In the room)
– Bed: giường
– Pillow: gối
– Blankets: chăn
– Television: TV
– Door: cửa
– Lights: đèn
– Telephone: điện thoại bàn
– Bathroom: phòng tắm
– Towels: khăn tắm
– Tea and coffee making facilities: đồ pha trà và
cà phê
– Key: chìa khóa
– Fridge: tủ lạnh
– Air conditioner: điều hòa
– Remote control: bộ điều khiển
– Safe: an toàn
– Clean: sạch sẽ
– Quiet: yên tĩnh
II. Mẫu câu hữu ích cho giao tiếp ở khách sạn
Đối với
khách hàng (For guest)
– I’d like a room for 2 nights, please?
Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm.
– Can I see the room, please?
Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
– Do you have any vacancies?
Còn phòng trống không ạ?
– Is there anything cheaper?
Còn phòng nào rẻ hơn không?
– I’d like a single room.
Tôi muốn đặt phòng đơn.
– Are meals included?
Có bao gồm bữa ăn hay không?
– What time is breakfast?
Bữa sáng bắt đầu khi nào?
– Do you have a room with a bath?
Có phòng nào có bồn tắm hay không?
– What time is check out?
Trả phòng trong khung thời gian nào?
– I’d like to check out, please.
Tôi muốn trả phòng.
Đối với lễ
tân (For receptionist)
– Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
– How many nights?
Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
– Do you want a single room or a double room?
Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
– Do you want breakfast?
Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
– Your room number is 286
Số phòng của quý khách là 286
– Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any
rooms available.
Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý
khách.
Phàn nàn vấn
đề (Complaining problems)
– Can I have another room, please? This one is … .
not clean
too noisy
Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này …
.
không sạch
quá ồn
– Can I have … please?
some towels
extra blankets
extra pillows
some soap
some toilet paper
Tôi cần… có được không?
vài khăn tắm
chăn
gối
xà phòng tắm
giấy vệ sinh
– The … is broken.
air conditioner
shower
television
Cái…bị hỏng rồi.
điều hòa
vòi hoa sen
TV
– There isn’t any hot water.
Không có nước nóng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét