Xã hội càng phát triển, công nghệ
thong tin cũng trở lên phổ biến hơn. Hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu kĩ hơn
về chủ đề này nhé!
Abacus (n) – /ˈæbəkəs/: bàn tính
Abbreviation (n) -/əˌbriːviˈeɪʃn/:
tóm tắt, rút gọn
Accumulator (n) – /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/:
bộ đếm
Addition (n) – /əˈdɪʃn/: phép cộng
Address (n) – /əˈdres/: địa chỉ
Allocate (v) – /ˈæləkeɪt/: phân bổ
Alphabetical catalog (n) –
/ˈæl.fə.bet.ɪ.kəl. ˈkæt̬.əlˌɔɡ, -ˌɑɡ/: mục lục xếp theo thứ tự chữ cái
Alphanumeric data (n) –
/ˌæl.fə.nuːˈmer.ɪk.ˈdeɪ.t̬ə/: dữ liệu dạng ký tự
Analog (n) – /ˈænəlɒɡ/: tương tự
Analysis (n) – /əˈnæləsɪs/: phân
tích
Appliance (n) – /əˈplaɪəns/: thiết
bị, máy móc
Application (n) – /ˌæplɪˈkeɪʃn/: ứng
dụng
Appropriate (adj) – /əˈprəʊpriət/:
thích ứng, tương thích
Arise (v) – /əˈraɪz/: xuất hiện, nảy
sinh
Arithmetic (n) – /əˈrɪθmətɪk/: số
học
Authority work (n) – /əˈθɔːr.ə.t̬i.
wɝːk/: công việc biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay
chủ đề
Available (adj) – /əˈveɪləbl/: khả
dụng, sẵn có
Background (n) – /ˈbækɡraʊnd/: nền
tảng, bổ trợ
Binary (adj) – /ˈbaɪnəri/: nhị phân
Broad classification (n) –
/brɑːd.ˌklæs.ə.fəˈkeɪ.ʃən/: phân loại tổng quát
Capability (n) – /ˌkeɪpəˈbɪləti/:
khả năng
Certification (n) –
/ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/: giấy chứng nhận
Chain (n) – /tʃeɪn/: chuỗi
Chief source of information (n) :
nguồn thông tin chính
Circuit (n) – /ˈsɜːkɪt/: mạch
Clarify (v) – /ˈklærəfaɪ/: sàng lọc
Cluster controller (n) –
/ˈklʌs.tɚ.kənˈtroʊ.lɚ/: bộ điều khiển chùm/cụm
Command (n) – /kəˈmɑːnd/: ra lệnh,
lệnh (trong máy tính)
Common (adj) – /ˈkɒmən/: thông dụng,
công cộng
Compatible (adj) – /kəmˈpætəbl/:
tương thích
Component (n) – /kəmˈpəʊnənt/: thành
phần
Computer (n) – /kəmˈpjuːtə(r)/: máy
tính
Computerize (v) – /kəmˈpjuːtəraɪz/:
tin học hóa
Configuration (n) – /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/:
cấu hình
Consultant (n) – /kənˈsʌltənt/: cố
vấn, chuyên viên tham vấn
Convenience (n) – /kənˈviː.ni.əns/:
thích hợp
Convert (v) – /kənˈvɜːt/: chuyển đổi
Customer (n) – /ˈkʌstəmə(r)/: khách
hàng
Data (n) – /ˈdeɪtə/: dữ liệu
Database (n) – /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở
dữ liệu
Deal (n) – /diːl/: giao dịch
Decision (n) – /dɪˈsɪʒn/: quyết định
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét