Thứ Sáu, 10 tháng 11, 2017

HỌC TỪ VỰNG TOEIC CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

Chào các bạn thân mến! Hôm nay trung tâm Anh ngữ mshoatoeic sẽ cùng các bạn học từ vựng TOEIC chuyên ngành xây dựng nhé. Đây là những từ mà chúng ta thường xuyên sử dụng trong khi làm việc trong lĩnh vực xây dựng.
1.Từ vựng
Build: /bild/ => Sự xây dựng, xây dựng
Basement: /´beismənt/ => Tầng hầm, nền móng
Floor: /flɔ:/ => sàn, tầng
Log(n,v): /lɔg/ => bắc qua(v), khúc gỗ, đoạn cây (n)
Rope(n): /roʊp/ => sợi dây, dây thừng
Steel(n): /sti:l/ => dây thép
Pass(v): /´pa:s/ => qua, vượt qua
Architect(n): /´a:kitekt/ => kiến trúc
Culvert: /´kʌlvət/ => cống
Ventilation: /ˌvɛntlˈeɪʃən/ => hông gió
Landscape: /’lændskeip/ =>  cảnh quan
Section(n): /’sekʃn/ => phần, đoạn, chỗ cắt
Vertical(adj): /ˈvɜrtɪkəl/ => thẳng đứng, đứng, dọc
Huge(adj): /hjuːdʒ/ => to lớn
Appear(v): /ə’piə/ => hiện ra, xuất hiện, ra mắt
Cable: /’keibl/ => cáp, dây cáp
Structure: /’strʌkt∫ə/ => kết cấu
Direction: /di’rek∫n/ => hướng, sự điều khiển
Support(n,v): /sə´pɔ:t/ => sự chống đỡ(n), chống đỡ, nâng(v)
Sidewalk(n): /’saidwɔ:k/ => phần đường cho người đi bộ
Backfill(v): /’bækfil/ => lấp đất, đắp đấp
Ballast(n): /’bæləst/ => đá dăm, đá Ballast
Beam(n): /bi:m/ => xà, dầm
Bitumen(n): /´bitju:mən/ =>  nhựa đường
Scaffold(n):  /’skæfəld/ => giàn giáo
Brick(n): /brik/ => gạch
Cement(n) : /sɪˈment/ =>  xi măng
Concrete(n): /’kɔnkri:t/ => bê tông
Apartment(n): /ə´pa:tmənt/ => căn hộ
Factory(n): /’fæktəri/ =>  nhà máy
Condominium(n): /¸kɔndou´miniəm/ => chung cư
Villa(n): /´vilə/ => biệt thự
Terrace(n): /’terəs/ =>  sân thượng
Lobby(n): /lɒb.i/ => sảnh
Vestibule(n): /´vesti¸bju:l/ =>  phòng tiền sảnh
Hall(n): /hɔ:l/ => đại sảnh
Balcony(n): /’bælkəni/ => ban công
Railing(n): /´reiliη/ => tấm vách song thưa
Staircase(n): /’steəkeis/ => cầu thang
Garage (n): /´gæra:ʒ/ => nhà xe
Stump(n): /stʌmp/ => cổ cột
Girder(n): /´gə:də/ => dầm cái
Brace(n): /breis/ => giằng

2.Cụm danh từ
Suspension bridge => cầu treo
Bearing wall => tường chống, vách đỡ
Air conditioning => điều hòa không khí
Water Supply => cấp nước
Detached villa => biệt thự độc lập
Duplex villa => biệt thự song lập
Row- house => nhà liền kề
Concept drawing => bản vẽ phác thảo, sơ bộ
Construction drawing => bản vẽ thi công
As- built drawing=> bản vẽ hoàn công
Master plan => tổng mặt bằng
Ground floor =>  tầng trệt
Lift lobby=> sảnh thang máy
Raft foundation => móng bè
Strip footing => móng dài
Skew bridge => cầu chéo
Beam bridge => cầu dầm
Timber bridge => cầu gỗ
Combined system => hệ thống thoát nước kết hợp
Separate system => hệ thống thoát nước riêng rẽ
3.Từ viết tắt trong tiếng Anh
AB – As Built => hoàn công
AEC – Architecture, Engineering, and Construction => kiến trúc, kĩ thuật và xây dựng
AHU – Air Handling Unit => thiết bị xử lý khí trung tâm
 AS – Australian Standard => tiêu chuẩn Úc
BLDG – Building =>  tòa nhà
 BOT – Bottom => đáy
BSP – British Standard Pipe=> ống tiêu chuẩn Anh
C.J. – Control Joint => khe thi công
CCTV – Closed Circuit Television=> camera giám sát
COL – Column=> cột
DIA – Diameter=> đường kính
DWG – Drawing=> vẽ
EST – Estimate => đánh giá, ước lượng
FB – Footing Beam => dầm móng
 FTG – Footing=> móng
HGT – Height => chiều cao
 HP – Horse Power => mã lực
ILLUS – Illustrate => minh hoạ
INCL – Include => bao gồm
Đây là tài liệu ôn thi Toeic rất hữu ích cho các bạn. Trung tâm Anh ngữ Ms Hoa chúc các bạn học từ vựng TOEIC chuyên ngành xây dựng một cách hiệu quả nhất.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét