Cũng giống tiếng Việt, tiếng Anh có rất nhiều cặp từ trái nghĩa nhau. Nếu chúng ta ghi nhớ được các từ này thì việc giao tiếp trở lên dễ dàng hơn bao giờ hết. Vậy các bạn cùng nhau tìm hiểu 50 cặp từ dưới đây nhé!
Hot – /hɑːt/ – cold – /koʊld/: nóng – lạnh
Happy – /ˈhæp.i/ – sad – /sæd/: vui vẻ – buồn bã
Hardworking – /ˈhɑrdˈwɜr.kɪŋ/ – lazy – /ˈleɪ.zi/: chăm chỉ – lười nhác
Modern – /ˈmɑː.dɚn/ – traditional – /trəˈdɪʃ.ən.əl/: hiện đại – truyền thống
New – /nuː/ – old – /oʊld/: mới – cũ
Nice – /naɪs/ – nasty – /ˈnæs.ti/: dễ chịu, hấp dẫn, tốt đẹp – dơ dáy, khó chịu, bẩn thỉu
Intelligent – /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ – stupid – /ˈstuː.pɪd/: thông minh – ngu ngốc
Interesting – /ˈɪn.trɪs.tɪŋ/ – boring – /ˈbɔː.rɪŋ/: thú vị – buồn chán
Light – /laɪt/ – heavy – /ˈhev.i/: nhẹ – nặng
Polite – /pəˈlaɪt/ – rude – /ruːd/: lịch sự – thô lỗ
Poor – /pʊr/ – rich – /rɪtʃ/: nghèo – giàu
Quiet – /ˈkwaɪ.ət/ – noisy – /ˈnɔɪ.zi/: tĩnh lặng – ồn ào
Alive – /əˈlaɪv/ – dead – /ded/: sống – chết
Beautiful – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ – ugly – /ˈʌɡ.li/: đẹp – xấu
Big – /bɪɡ/ – small – /smɑːl/: to – nhỏ
Sour – /saʊər/ – sweet – /swiːt/: chua – ngọt
Cheap – /tʃiːp/ – expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: rẻ – đắt
Clean – /kliːn/ – dirty – /ˈdɝː.t̬i/: sạch – bẩn
Curly – /ˈkɝː.li/ – straight – /streɪt/: quăn – thẳng
Difficult – /ˈdɪf.ə.kəlt/ – easy – /ˈiː.zi/: khó – dễ
Good – /ɡʊd/ – bad – /bæd/: tốt – xấu
Early – /ˈɝː.li/ – late – /leɪt/: sớm – muộn
Fat – /fæt/ – thin – /θɪn/: béo – gầy
Full – /fʊl/ – empty – /ˈemp.ti/: đầy đủ – trống rỗng
Right – /raɪt/ – wrong – /rɑːŋ/: đúng đắn – sai trái
Safe – /seɪf/ – dangerous – /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/: an toàn – nguy hiểm
Short – /ʃɔːrt/ – long – /lɑːŋ/: ngắn – dài
Small – /smɑːl/ – big – /bɪɡ/: nhỏ – lớn
Soft – /sɑːft/ – hard – /hɑːrd/: mềm – cứng
Single – /ˈsɪŋ.ɡəl/ – married – /ˈmer.id/: độc thân – đã kết hôn
True – /truː/ – false – /fɑːls/: đúng – sai
Well – /wel/ – ill – /ɪl/: khỏe – ốm
White – /waɪt/ – black – /blæk/: trắng – đen
Asleep – /əˈsliːp/ – awake – /əˈweɪk/: buồn ngủ – tỉnh táo
Alert – /əˈlɝːt/ – drowsy – /ˈdraʊ.zi/: cảnh giác, tỉnh táo – lơ mơ, gà gật
Awesome – /ˈɑː.səm/ – terrible – /ˈter.ə.bəl/: tuyệt vời – tệ hại
Best – /best/ – worst – /wɝːst/: tốt nhất – xấu nhất
Brave – /breɪv/ – afraid – /əˈfreɪd/: dũng cảm – sợ hãi
Calm – /kɑːm/ – nervous – /ˈnɝː.vəs/: bình tĩnh – bồn chồn lo lắng
Certain – /ˈsɝː.tən/ – unsure – /ʌnˈʃʊr/: chắc chắn – không chắc chắn
Close – /kloʊz/ – distant – /ˈdɪs.tənt/: gần gũi – xa cách
Complete – /kəmˈpliːt/ – incomplete – /ˌɪn.kəmˈpliːt/: trọn vẹn – khiếm khuyết
Cruel – /ˈkruː.əl/ – kind – /kaɪnd/: độc ác – tốt bụng
Dry – /draɪ/ – wet – /wet/: khô – ướt
Early – /ˈɝː.li/ – late – /leɪt/: sớm – muộn
Hungry – /ˈhʌŋ.ɡri/ – full – /fʊl/: đói – no
Narrow – /ˈner.oʊ/ – wide – /waɪd/: hẹp – rộng
Public – /ˈpʌb.lɪk/ – private – /ˈpraɪ.vət/: công khai – riêng tư
Raw – /rɑː/ – cooked – /kʊkt/: sống – chín
Regular – /ˈreɡ.jə.lɚ/ – irregular – /ɪˈreɡ.jə.lɚ/: thường xuyên – bất thường
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét