Chủ Nhật, 19 tháng 11, 2017

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

 Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó
– Aeration: Thiết bị sục khí
– Aesthetic: hấp dẫn
– Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)
– Anaerobic: Không cần khí oxy
– Analysis of brief/task: Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng
– Annotation: thêm chú thích
– Antioxidant: chất chống oxy hóa
– Antibacterial: Chất thường tiêu diệt vi khuẩn
– Appliance: Một phần của thiết bị điện
– Aseptic packaging: bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh
– Assembling: ghép các bộ phận vào vớinhau
– Attributes: đặc tính cụ thể của một thực phẩm
B
– Bacteria: vi khuẩn
– Balanced diet: chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng
– Biodegradable: bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn
– Bland: thiếu hương vị
– Blast chilling: làm lạnh nhanh
C
– Calcium: canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe
– Calorie: năng lượng
– Caramelisation: Quá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng
– Carbohydrate: nguồn năng lượng chính của cơ thể
– CAM Computer Aided Manufacture: Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy
– Clostridium: một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
– Coagulation: thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit
– Coeliac disease: Bệnh coeliac
– Cook-Chill: phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.
– Colloidal structure: cấu trúc dạng keo
– Colloids: được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác
– Communication: truyền thông
– Consistency: đảm bảo sản phẩm đều như nhau
– Consistent: tính nhất quán
– Consumer: khách hàng, người tiêu dùng
– Contaminate: làm hỏng, bẩn thứ gì đó
– Critical Control Point (CCP): Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.
– Cross contamination: nhiễm chéo
– Cryogenic freezing: đông lạnh
Xem thêm: 
phương pháp học tiếng anh giao tiếp
phương pháp học tiếng anh hiệu quả
phương pháp tự học tiếng anh hiệu quả 

D
– Danger zone: vùng nguy hiểm
– Date marking: ngày sản xuất
– Descending giảm dần
– Descriptors: mô tả
– Design task: nhiệm vụ thiết kế
– Design criteria: tiêu chuẩn thiết kế
– Deteriorate: xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm
– Development: thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó
– Dextrinisation: tinh bột chuyển thành đường
– Diabetes: bệnh tiểu đường
– Dietary Fibre: material, mostly from plants, which is not digested by humans but which
– Diverticular Disease: bệnh thiếu chất xơ
E
– E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu
– Eatwell plate: chế độ ăn uống lành mạnh
– Emulsifier: chất nhũ hóa
– Emulsifying agent: Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.
– Enrobing: phủ, tráng ngoài
– Enzymic browning: phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu
– Estimated Average Requirement (EARs): Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
– Evaluation: đánh giá
F
– Fair testing: thử nghiệm
– Fermentation: lên men
– Fibre: chất xơ
– Finishing: hoàn thành
– Flavour enhancers: chất hỗ trợ
– Foams: bọt
– Food additive: chất phụ gia dùng trong thực phẩm
– Food spoilage: thực phẩm hỏng
Luyện tập tiếng Anh cùng bạn bè
G
– Gelatinisation: sự gelatin hóa
– Gels: chất tạo keo
– Gluten: protein found in flour
H
– Halal: thực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người hồi giáo
– Hermetically: bịt kín
I
– Impermeable: không thấm nước
– Irradiation: chiếu xạ
– Iron: sắt
J
– Joule: đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm
K
– Kosher: thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người Do Thái.
L
– Landfill sites: hố chôn rác thải
– Lard: mỡ lợn
M
– Making skills: kỹ năng sản xuất thực phẩm
– Market research: nghiên cứu thị trường
– Micro organism: tiny living things such as bacteria, yeasts and moulds which cause food
N
– Net weight: trọng lượng tịnh
– Nutrient: dinh dưỡng
– Nutritional analysis: phân tích dinh dưỡng
– Nutritional content: hàm lượng dinh dưỡng
– Nutritional labelling: nhãn dinh dưỡng
O
– Obesity: béo phì
– Organic food: thực phẩm hữu cơ
– Fertilizers: phân bón
– Organoleptic: thực phẩm hữu cơ
P
– Pathogenic: tác nhân gây bệnh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét