Tiếng Anh giao tiếp
Luyện nói tiếng Anh online
Tự học Toeic miễn phí
Human Resource Management system – Hệ thống quản lý nhân sự
Labor law (Labour law) (n) – /ˈleɪ.bɚ lɔː/: Luật lao động
Collective agreement (hay Collective Bargaining Agreement) (n) – /kəˈlek.tɪv əˈɡriː.mənt/: Thỏa ước lao động tập thể
Organizational chart (hoặc: organisational chart, organization chart, organogram, organigram) (n) – /ˌɔr•ɡə•nəˈzeɪ•ʃə•nəl tʃɑːrt/: Mô hình tổ chức
Strategic human resource management (SHRM) (n) – /strəˈtiː.dʒɪk ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Chiến lược quản trị nhân sự
Corporate culture (n) – /ˈkɔːr.pɚ.ətˈkʌl.tʃɚ/: Văn hóa doanh nghiệp
Recruitment: Công tác tuyển dụng
Recruit (v) – /rɪˈkruːt/: Tuyển dụng
Hire (v) – /haɪər/: Thuê
Headhunt (v) – /ˈhedhʌnt/: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
Vacancy (n) – /ˈveɪ.kən.si/: Vị trí trống, cần tuyển mới
Recruitment fair (careers fair, job fair, career fair) (n) – /rɪˈkruːt.mənt fer/: Hội chợ/triển lãm việc làm
Recruitment agency ( recruiting agency) (n) – /rɪˈkruːt.mənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng
Job advertisement (n) – /dʒɑˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: Thông báo tuyển dụng
Job description (n) – /dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/: Bản mô tả công việc
Job title (n) – /dʒɑːbˈtaɪtl/: Chức danh
Qualification (n) – /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Năng lực, phẩm chất
Competency profile (also competence profile) – /ˈkɑːm.pɪ.tən.si ˈproʊ.faɪl/: Hồ sơ kỹ năng
Core competence (also core competency) – /kɔːrˈkɑːm.pɪ.təns/: Kỹ năng cần thiết yêu cầu
Background check (also background investigation) – /ˈbæk.ɡraʊnd tʃek/: Việc xác minh thông tin về ứng viên
Selection criteria (n, pl) – /sɪˈlek.ʃən kraɪˈtɪər i ə/: Các tiêu chí tuyển chọn
Multitasking (n), (multitask (v)) – /ˈmʌltiˌtæskiŋ/: Khả năng làm nhiều việc cùng một lúc (đa nhiệm)
Business sense (n) – /ˈbɪz.nɪs sens/: Am hiểu, có đầu óc kinh doanh/nhạy bén với kinh doanh
Soft skills – /sɒft skɪls/: Kĩ năng mềm
Leadership (n) – /ˈliːdəʃɪp/: Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo
Organizational skills (n) – /ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl skɪls/: Khả năng tổ chức
Teamwork (n) – /ˈtiːm.wɝːk/: Kỹ năng làm việc nhóm
Self-discipline (n) – /ˌselfˈdɪs.ɪ.plɪn/: Tính kỷ luật (kỷ luật tự giác)
Perseverance (n) – /ˌpɝː.səˈvɪr.əns/: Sự kiên trì
Patience (n) – /ˈpeɪ.ʃəns/: Tính kiên nhẫn
Enthusiasm (n) – /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/: Sự hăng hái, nhiệt tình (với công việc)
Honesty (n) – /ˈɑː.nə.sti/: Tính trung thực
Creativity (n) – /ˌkri•eɪˈtɪv•ɪ•t̬i, ˌkri•ə-/: Óc sáng tạo (suy nghĩ hoặc hành động nhưng chưa mang tính thực tiễn)
Innovation (n) – /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: Sự đổi mới (mang tính thực tiễn)
Interview (n), (v) – /ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn
Candidate (n) – /ˈkændɪdət/: Ứng viên
Job applicant (n) – /dʒɑːb ˈæp.lɪ.kənt/: Người nộp đơn xin việc
Application form (n) – /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən fɔːrm/: Form mẫu thông tin nhân sự khi xin việc
Application letter (n) – /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən ˈlet̬.ɚ/: Thư xin việc
Curriculum vitae (CV) – /kəˌrɪk.jʊ.ləmˈviː.taɪ/: Sơ yếu lý lịch
Criminal record (n) – /ˈkrɪm.ɪ.nəl rɪˈkɔːrd/: Lý lịch tư pháp
Medical certificate (n) – /ˈmed.ɪ.kəl səˈtɪf.ɪ.kət/: Giấy khám sức khỏe
Diploma (n) – /dɪˈpləʊ.mə/: Bằng cấp
Offer letter (n) – /ˈɑː.fɚ.ˈlet̬.ɚ/: Thư mời làm việc (sau khi phỏng vấn)
Probation (n) – /proʊˈbeɪ.ʃən/: Thời gian thử việc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét