Với những ai ít đi máy bay, các biển báo lạ tại sân bay cũng gây không ít khó khăn cho hành khách. Chỉ một chút hiểu sai cũng có thể khiến chuyến bay bị lỡ. Trước khi ra nước ngoài, hãy cùng nhau tìm hiểu thật kĩ ý nghĩa của những biển báo hay gặp nhé!
- domestic departures – /dəˈmes.tɪk.dɪˈpɑːr.tʃɚ/: nơi khởi hành của các chuyến bay nội địa
2. arrivals – /əˈraɪ.vəl/: khu đến
3. arrival board – /əˈraɪ.vəl.bɔːrd/: bảng giờ đến của các chuyến bay
4. departure board – /dɪˈpɑːr.tʃɚ.bɔːrd/: bảng giờ đi các chuyến bay
5. international departures – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl.dɪˈpɑːr.tʃɚ/: nơi khởi hành của các chuyến bay quốc tế
6. domestic terminal – /dəˈmes.tɪk.ˈtɝː.mə.nəl/: ga đến trong nước
7. international terminal – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl.ˈtɝː.mə.nəl/: ga đến quốc tế
8. gate summary – /ɡeɪt.ˈsʌm.ɚ.i/: cổng thông tin tổng hợp về chuyến bay, bao gồm các thông tin sau:
- boarding – /ˈbɔːr.dɪŋ/: đang lên tàu bay
- cancelled – /ˈkæn.səl/: bị hủy
- check in desk– /ˈtʃek.ɪn ˌdesk/: quầy check in (quầy làm thủ tục)
- delayed – /dɪˈleɪd/: bị tạm hoãn
- destination – /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/: nơi đến
- flight – /flaɪt/: số hiệu chuyến bay
- gate – /ɡeɪt/: cửa khởi hành
- remark – /rɪˈmɑːrk/: ghi chú
- time – /taɪm/: giờ bay
- took off – / /tʊk. ɑːf/: cất cánh
9. lost and found – /ˌlɑːst.ənˈfaʊnd/: quầy báo mất và báo thấy đồ
10. duty free – /ˌduː.t̬iˈfriː/: miễn thuế, các cửa hàng miễn thuế
11. luggage storage – /ˈlʌɡ.ɪdʒ. ˈstɔːr.ɪdʒ/: quầy giữ hộ hành lý
12. baggage claim – /ˈbæɡ.ɪdʒ.kleɪm/: băng chuyền nơi nhận hành lý ký gửi
13. money exchange – /currency exchange counter/: quầy đổi tiền, đổi ngoại tệ
14. airport information – /ˈer.pɔːrt.ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/: quầy thông tin về sân bay, nơi các bạn có thể hỏi tất cả các thông tin về chuyến bay cũng như thủ tục bay.
15. passenger services coutner: dịch vụ trợ giúp khách hàng
17. restroom (/ˈrest.rʊm/) /toilets (/ˈtɔɪ.lət/): nhà vệ sinh16. tourist information – /ˈtʊr.ɪst.ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/: quầy thông tin về du lịch
18. food count – /ˈfuːd ˌkɔːrt/: khu vực ăn uống
19. sercurity – /səˈkjʊr.ə.t̬i/: an ninh
20. sercuryty check – /səˈkjʊr.ə.t̬i.tʃek/: kiểm tra an ninh
21. custom control – /ˈkʌs•təmz.kənˈtroʊl/: kiểm tra hải quan
22. lounge – /laʊndʒ/: phòng chờ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét