Cùng một nghĩa xe tải, nhưng theo Anh - Anh là Lorry, còn với Anh - Mỹ lại là Truck.. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn bổ sung cho bạn kha khá vốn từ về chủ đề này nhé!
Ngữ pháp tiếng Anh
Học Anh văn giao tiếp cấp tốc
Tự học Toeic miễn phí
x
Ngữ pháp tiếng Anh
Học Anh văn giao tiếp cấp tốc
Tự học Toeic miễn phí
Từ vựng Anh - Anh
|
Từ vựng Anh – Mỹ
|
Ý nghĩa
|
Chủ đề Thức ăn (Food)
| ||
Biscuit
|
Cookie
|
Bánh quy
|
Butty
|
Sandwich
|
Bánh Sandwich
|
Chips
|
Fries
|
Khoai tây chiên
|
Crisps
|
Chips
|
Bim bim khoai tây chiên
|
Cuppa
|
Cup of tea
|
Chén trà
|
Fairy cake
|
Cupcake
|
Bánh ngọt hình dạng cốc
|
Jacket potato
|
Baked potato
|
Khoai tây bỏ lò
|
Peckish
|
Hungry
|
Đói bụng
|
Pudding
|
Dessert
|
Món ngọt tráng miệng (trước khi kết thúc bữa ăn)
|
Sweets
|
Candy
|
Kẹo ngọt
|
Chủ đề quần áo (Clothing)
| ||
Cozzy
|
Swimsuit
|
Đồ bơi
|
Jumper
|
Sweater
|
Áo len
|
Knickers
|
Panties
|
Quần nhỏ (cho nữ)
|
Muffler
|
Scarf
|
Khăn quàng
|
Pants
|
Underwear
|
Quần nhỏ (cho nam)
|
Trainers
|
Sneakers
|
Giày thể thao dây buộc
|
Trousers
|
Pans
|
Quần dài
|
Braces
|
Suspenders
|
Dây đeo quần
|
Dinner jacket
|
Tuxedo
|
Trang phục cho nam giới (đi kèm với giày đen) thường được mặc trong các dịp đặc biệt
|
Tights
|
Pantyhose
|
Quần tất (quần mặc bó sát, che các phần hông, chân và bàn chân)
|
Nightdress
|
Nightgown
|
Váy ngủ
|
Pyjamas
|
Pajamas
|
Bồ đồ mặc nhà
|
Waistcoat
|
Vest
|
Áo vest gi-lê (loại không tay)
|
Vest
|
Undershirt
|
Áo lót trong dành cho nam (loại không tay)
|
Dressing gown
|
Robe
|
Áo choàng tắm cho nữ
|
Chủ đề giao thông (Transportation)
| ||
Taxi
|
Cab
|
Xe taxi
|
Lorry
|
Truck
|
Xe tải
|
Underground
|
Subway
|
Tàu điện ngầm
|
Petrol
|
Gasoline
|
Trạm tiếp xăng dầu
|
Motorway
|
Highway
|
Đường cao tốc
|
Chủ đề sinh hoạt hàng ngày (Daily activities)
| ||
Holidays
|
Vacations
|
Kỳ nghỉ hè, nghỉ lễ
|
Cooker
|
Stove
|
Bếp (ga, điện)
|
Curtains
|
Drapes
|
Rèm cửa sổ
|
Tap
|
Faucet
|
Vòi nước
|
Flat
|
Apartment
|
Căn hộ
|
Wardrobe
|
Closet
|
Tủ quần áo
|
Lift
|
Elevator
|
Thang Máy
|
Zip
|
Zipper
|
Khóa kéo
|
Dummy
|
Pacifier
|
Núm vú giả (cho em bé)
|
Torch
|
Flashlight
|
Đèn pin
|
Post
|
Mail
|
Thư
|
Rubber
|
Eraser
|
Tẩy
|
Autumn
|
Fall
|
Mùa Thu
|
Film
|
Movie
|
Phim
|
Rubbish
|
Garbage
|
Thùng rác
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét