Thứ Bảy, 29 tháng 7, 2017

200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

  1. Crossed cheque (n): séc thanh toán bằng chuyển khoảng
  2. Open cheque (n): séc mở
  3. Bearer cheque (n): séc vô danh
  4. Draw (v): rút
  5. Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
  6. Drawer = Payer (n): người ký phát (séc)
  7. Payee (n): người được thanh toán
  8. Bearer (n): người cầm (séc)
  9. In word: (tiền) bằng chữ
  10. In figures: (tiền) bằng số

                tiếng anh chuyên ngành kế toán
                  tiếng anh kế toán

  1. Cheque clearing (n): sự thanh toán séc 
  2. Counterfoil (n): cuống (séc)
  3. Voucher (n): biên lai, chứng từ
  4. Encode (v): mã hoá
  5. Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng
  6. Codeword (n): ký hiệu (mật)
  7. Decode (v): giải mã
  8. Pay into (v): nộp vào
  9. Proof of identity (n): bằng chứng nhận diện
  10. Authorize (v): cấp phép
  11. Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm
  12. Account holder (n): chủ tài khoản
  13. Expiry date (n): ngày hết hạn
  14. ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động
  15. BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
  16. CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
  17. EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
  18. IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
  19. PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
  20. SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
  21. GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
  22. BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO
  23. Magnetic stripe (n): dải băng từ
  24. Reconcile (v): bù trừ, điều hoà
  25. Circulation (n): sự lưu thông
  26. Clear (v): thanh toán bù trừ
  27. Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
  28. Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ
  29. Honour (v): chấp nhận thanh toán
  30. Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phát
  31. Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
  32. Present (v): xuất trình, nộp
  33. Outcome (n): kết quả
  34. Debt (n): khoản nợ
  35. Debit (v): ghi nợ
  36. Debit balance (n): số dư nợ
  37. Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
  38. Deposit money (n): tiền gửi
  39. Give credit (v): cấp tín dụng
  40. Illegible (adj): không đọc được
  41. Bankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sản
  42. Make out (v): ký phát, viết (séc)
  43. Banker (n): người của ngân hàng
  44. Place of cash (n): nơi dùng tiền mặt
  45. Obtain cash (v): rút tiền mặt
  46. Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt
  47. Make payment (v): ra lệnh chi trả
  48. Subtract (n): trừ
  49. Plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
  50. Sort of card (n): loại thẻ
  51. Plastic card (n): thẻ nhựa
  52. Charge card (n): thẻ thanh toán
  53. Smart card (n): thẻ thông minh
  54. Cash card (n): thẻ rút tiền mặt
  55. Cheque card (n): thẻ séc
  56. Bank card (n): thẻ ngân hàng
  57. Cardholder (n): chủ thẻ
  58. Shareholder (n): cổ đông
  59. Dispenser (n): máy rút tiền tự động
  60. Statement (n): sao kê (tài khoản)
  61. Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
  62. Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
  63. Teller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặt
  64. Withdraw (v): rút tiền mặt
  65. Deduct (v): trừ đi, khấu đi
  66. Transfer (v): chuyển
  67. Transaction (n): giao dịch
  68. Transmit (v): chuyển, truyền
  69. Dispense (v): phân phát, ban
  70. Terminal (n): máy tính trạm
  71. Reveal (v): tiết lộ
  72. Maintain (v): duy trì, bảo quản
  73. Make available (v): chuẩn bị sẵn
  74. Refund (v): trả lại (tiền vay)
  75. Constantly (adv): không dứt, liên tục
  76. In effect: thực tế
  77. Retailer (n): người bán lẻ
  78. Commission (n): tiền hoa hồng
  79. Premise (n): cửa hàng
  80. Due (adj): đến kỳ hạn
  81. Records (n): sổ sách
  82. Pass (v): chấp nhận, chuyển qua
  83. Swipe (v): chấp nhận
  84. Reader (n): máy đọc
  85. Get into (v): mắc vào, lâm vào
  86. Overspend (v): xài quá khả năng
  87. Administrative cost (n): chi phí quản lý
  88. Processor (n): bộ xử lí máy tính
  89. Central switch (n): máy tính trung tâm
  90. In order: đúng quy định
  91. Standing order = SO (n): uỷ nhiệm chi
  92. Interest-free (adj): không phải trả lãi
  93. Collect (v): thu hồi (nợ)
  94. Check-out till (n): quầy tính tiền
  95. Fair (adj): hợp lý
  96. Subsidy (n): phụ cấp, phụ phí
  97. Cost (n): phí
  98. Limit (n): hạn mức
  99. Credit limit (n): hạn mức tín dụng
  100. Draft (n): hối phiếu
  101. Overdraft (n): sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
  102. Grovelling (adj): luồn cúi, biết điều
  103. Remittance (n): sự chuyển tiền
  104. Quote (n): trích dẫn
  105. Reference (n): tham chiếu
  106. Interest rate (n): lãi suất
  107. Mortgage (n): nợ thuế chấp
  108. Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏ
  109. Mandate (n): tờ uỷ nhiệm
  110. Out going (n): khoản chi tiêu
  111. Remission (n): sự miễn giảm
  112. Remitter (n): người chuyển tiền
  113. Leaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)
  114. Originator (n): người khởi đầu
  115. Consumer (n): người tiêu thụ
  116. Regular payment (n): thanh toán thường kỳ
  117. Billing cost (n): chi phí hoá đơn
  118. Insurance (n): bảo hiểm
  119. Doubt (n): sự nghi ngờ
  120. Excess amount (n): tiền thừa
  121. Creditor (n): người ghi có (bán hàng)
  122. Efficiency (n): hiệu quả
  123. Cash flow (n): lưu lượng tiền
  124. Inform (v): báo tin
  125. On behalf: nhân danh
  126. Achieve (v): đạt được
  127. Budget account application (n): giấy trả tiền làm nhiều kỳ
  128. Reverse (n): ngược lại
  129. Break (v): phạm, vi phạm
  130. Exceed (v): vượt trội
  131. VAT Reg. No (n): mã số thuế VAT
  132. Originate (v): khởi đầu
  133. Settle (v): thanh toán
  134. Trace (v): truy tìm
  135. Carry out (v): tiến hành
  136. Intermediary (n): người làm trung gian
  137. Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
  138. Telegraphic transfer (n): chuyển tiền bằng điện tín
  139. Instant cash transfer (n): chuyển tiền ngay tức thời
  140. Mail transfer (n): chuyển tiền bằng thư
  141. Absolute security (n): an toàn tuyệt đối
  142. Straightforward (adj): đơn giản, không rắc rối
  143. Boundary (n): biên giới
  144. Reliably (a): chắc chắn, đáng tin cậy
  145. Domestic (adj): trong nước, nội trợ
  146. Significantly (adv): một cách đáng kể
  147. Local currency (n): nội tệ
  148. Generous (adj): hào phóng
  149. Counter (n): quầy (chi tiền)
  150. Long term (n): lãi
  151. Top rate (n): lãi suất cao nhất
  152. Headline (n): đề mục (báo, quảng cáo)
  153. Free banking (n): không tính phí dịch vụ ngân hàng
  154. Generous term (n): điều kiện hào phóng
  155. Current account (n): tài khoản vãng lai
  156. Recapitulate (v): tóm lại, tóm tắt lại
  157. Security courier services (n): dịch vụ vận chuyển bảo đảm
  158. Beneficiary (n): người thụ hưởng
  159. First class (n): phát chuyển nhanh
  160. Upward limit (n): mức cho phép cao nhất
  161. Facility (n): phương tiện
  162. Gateway (n): cổng máy tính
  163. Outward payment (n): chuyển tiền đi
  164. Inward payment (n): chuyển tiền đến
  165. Accompany (v): đi kèm
  166. Interface (n): giao diện
  167. Non-profit (n): phi lợi nhuận
  168. Operating cost (n): chi phí hoạt động
  169. Documentary credit (n): tín dụng thư
  170. Entry (n): bút toán
  171. Withdrawal (n): khoản tiền rút ra
  172. Meet (v): thanh toán
  173. Capital expenditure (n): các khoản chi tiêu lớn
  174. Home banking (n): dịch vụ ngân hàng tại nhà
  175. Remote banking (n): dịch vụ ngân hàng từ xa
  176. Day-to-day (adj): thường ngày
  177. Manipulate (v): thao tác
  178. Recovery (n): sự đòi lại được (nợ)
  179. Adaptor (n): thiết bị tiếp trợ
  180. Periodically (adv): thường kỳ
  181. Dependant (n): người sống dựa người khác
  182. Grant (v): chất thuận
  183. Inefficient (adj): không hiệu quả
  184. Debate (n): cuộc tranh luận
  185. Pros-and-cons (n): những ý kiến tán thành và phản đối
  186. Isolate (v): cách ly, cô lập
  187. Power failure (n): cúp điện
  188. Attention to (v): chú ý tới
  189. Spot (v): tìm ra, nhận ra
  190. Grab (v): tóm, vô

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét