Thứ Bảy, 29 tháng 7, 2017

Từ vựng, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành luật

Luật là một chuyên ngành khó và đòi hỏi chuyên môn cao, bởi vì người làm luật sư luôn phải thu thập bằng chứng cũng như tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của mình. Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp danh sách các từ vựng chuyên ngành Luật được sử dụng nhiều nhất và phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng các từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc và cuộc sống.
                   học tiếng anh chuyên ngành kế toán
                   tieng anh chuyen nganh
STTTỪ VỰNGNGHĨATỪ VỰNGNGHĨA
1Activism (judicial)Tính tích cực của thẩm phánActus reusKhách quan của tội phạm
2Alternative dispute resolution (ADR)Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khácAmicus curiae (“Friend of the court”)Thân hữu của tòa án
3ArraignmentSự luận tộiArrestbắt giữ
4Accountable to …Chịu trách nhiệm trước …Accreditủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
5Act and deedvăn bản chính thức (có đóng dấu)Act as amendedluật sửa đổi
6Act of legislationsắc luậtAffidavitBản khai
7Argument againstLý lẽ phản đối ( someone’s argument )Argument forLý lẽ tán thành
8BailTiền bảo lãnhBench trialPhiên xét xử bởi thẩm phán
9Bill of informationĐơn kiện của công tốBe convicted ofbị kết tội
10Commitphạm (tội, lỗi). Phạm tộiCrimetội phạm
11Civil lawLuật dân sựClass actionVụ khởi kiện tập thể
12Common lawThông luậtComplaintKhiếu kiện
13Concurring opinionÝ kiến đồng thờiCorpus jurisLuật đoàn thể
14Courtroom workgroupNhóm làm việc của tòa ánCriminal lawLuật hình sự
15Certificate of correctnessBản chứng thựcCertified Public AccountantKiểm toán công
16Child molestersKẻ quấy rối trẻ emClass action lawsuitsCác vụ kiện thay mặt tập thể
17CongressQuốc hộiConstitutional Amendmentphần chỉnh sửa Hiến Pháp
18DamagesKhoản đền bù thiệt hạiDefendantbị cáo.
19Detailchi tiếtDeal (with)giải quyết, xử lý.
20Declaratory judgmentÁn văn tuyên nhậnDefendantBị đơn, bị cáo
21DiscoveryTìm hiểuDissenting opinionÝ kiến phản đối
22Decline to stateTừ chối khai báoDelegateĐại biểu
23DesignatesPhân côngEquityLuật công bình
24Election OfficeVăn phòng bầu cửFederal questionVấn đề liên bang
25Finephạt tiềnFinancial Investment AdvisorCố vấn đầu tư tài chính
26Financial Systems ConsultantTư vấn tài chínhFiscal ImpactẢnh hưởng đến ngân sách công
27Free from intimidationKhng bị đe doạ, tự nguyện.Fund/fundingKinh phí/cấp kinh phí
28General ElectionTổng Tuyển CửGeneral obligation bondsCông trái trách nhiệm chung
29GovernorThống ĐốcHabeas corpusLuật bảo thân
30High-ranking officialsQuan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh )Human reproductive cloningsinh sản vô tính ở người
31IndictmentCáo trạngInquisitorial methodPhương pháp điều tra
32IndependentĐộc lậpInitiative StatuteĐạo Luật Do Dân Khởi Đạt
33Insurance Consultant/ActuaryTư Vấn/Chuyên Viên Bảo HiểmJudgmentÁn văn
34JurisdictionThẩm quyền tài phánJusticiabilityPhạm vi tài phán
35JustifyGiải trìnhJuvenilesVị thành niên
36LecturerThuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh)LibertarianTự Do
37Lives inCư ngụ tạiLobbyingVận động hành lang
38MagistrateThẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hìnhMandatory sentencing lawsCác luật xử phạt cưỡng chế
39Merit selectionTuyển lựa theo công trạngMisdemeanorKhinh tội
40MootVụ việc có thể tranh luậnMember of CongressThành viên quốc hội
41Middle-classGiới trung lưuMonetary penaltyPhạt tiền
42Natural LawLuật tự nhiênOpinion of the courtÝ kiến của tòa án
43Ordinance-making powerThẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cụcOriginal jurisdictionThẩm quyền tài phán ban đầu
44OrganizerNgười Tổ ChứcPer curiamTheo tòa
45Petit jury (or trial jury)Bồi thẩm đoànPlaintiffNguyên đơn
46Political questionVấn đề chính trịPrivate lawTư pháp
47ProbationTù treoPublic lawCông pháp
48ParoleThời gian thử tháchPartyĐảng
49Political PartyĐảng Phái Chính TrịPolitical platformCương lĩnh chính trị
50Popular votesPhiếu phổ thôngPrecinct boardủy ban phân khu bầu cử
51PropositionDự luậtProsecutorBiện lý
52Public recordsHồ sơ côngRecess appointmentBổ nhiệm khi ngừng họp
53RepublicanCộng HòaResideCư trú

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét