NHỮNG TỪ VỰNG XUNG QUANH NHÀ BẠN:
1. Airport /ˈeəpɔːt/: Sân bay
2. Bakery /ˈbeɪkəri/: Tiệm Bánh
3. Bank /bæŋk/: Ngân hàng
4. Bar /bɑː(r)/: Quán bar
5. Barbershop /ˈbɑːbəʃɒp/: Tiệm hớt tóc
6. Bookstore /ˈbʊkstɔːr/: Nhà sách
7. Bus station /bʌs ˈsteɪʃn/ : Bến xe bus
8. Bus stop /bʌs stɒp/: Trạm dừng xe bus
9. Butcher shop /ˈbʊtʃə(r) ʃɒp/ : Hàng thịt
10. Café /ˈkæfeɪ/: Quán cà phê
11. Church /tʃɜːtʃ/ : Nhà thờ
12. Cinema /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim
13. Court /kɔːt/: Toà án
14. Department store /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/: Cửa hàng bách hoá
15. Fire station /ˈfaɪə(r) ˈsteɪʃn/: Trạm cứu hoả
16. Flea market /fliː ˈmɑːkɪt/ : Chợ trời
17. Gallery /ˈɡæləri/: Phòng trưng bày
18. Gas / petrol station /ɡæs/, /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/: Trạm xăng
19. Grocery store /ˈɡrəʊsəri stɔː(r)/: Tiệm tạp hoá
20. Gym /dʒɪm/: Phòng tập thể dục
21. Hair salon /heə(r) ˈsælɒn/: Tiệm làm tóc
22. Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
23. Hotel /həʊˈtel/: Khách sạn
24. Laundromat /ˈlɔːndrəmæt/: Tiệm giặt ủi
25. Library /ˈlaɪbrəri/: Thư viện
26. Museum /mjuˈziːəm/: Viện bảo tàng
27. Park /pɑːk/: Công viên
28. Pharmacy/drugstore /ˈfɑːməsi/, /ˈdrʌɡstɔː(r)/: Nhà thuốc
29. Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃn/: Đồn cảnh sát
30. Pub /pʌb/: Quán rượu
31. Restaurant /ˈrestrɒnt/: Nhà hàng
32. School /skuːl/: Trường học
33. Square /skweə(r)/: Quảng trường
34. Supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/: Siêu thị
35. Zoo /zuː/: sở thú
Đọc thêm tại:
tiếng anh giao tiếp
luyen phat am tieng anh
tự học toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét