Bài học này hãy cùng xem 30 từ thông dụng đi với giới từ WITH và một số ví dụ trong câu các bạn nhé!
Agree with sb: đồng ý với ai
Angry with sb (v): giận dỗi ai
Acquainted with (adj): quen với
Associated with (adj): liên kết với
Annoyed with (adj): bực mình với
Blessed with (adj): được ban cho
Bored with (adj): chán nản với
Begin with (v): bắt đầu bằng
Busy with st (adj):bận với cái gì
Careless with (adj): bất cẩn với
Combine with (v): kết hợp với
Come down with something (v): mắc bệnh gì
Consistent with st (adj): phù hợp với cái gì
Content with st (adj): hài lòng với cái gì
Coordinated with (adj): phối hợp với
Cluttered with (adj): bừa bãi với
Crowded with (adj): đầy, đông đúc
Deal with (v): giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai)
Disappointed with (adj): thất vọng với
Disgusted with (adj): ghê tởm cái gì
Familiar (to/with) st (adj): quen với cái gì
Fill with (v): làm đầy, lắp đầy
Impressed with/by (adj): có ấn tượng /xúc động với
Keep pace with (v): sánh kịp, đuổi kịp
Part with (v): chia tay ai (để từ biệt)
Patient with st (adj): kiên trì với cái gì
Popular with (adj): phổ biến quen thuộc
Shake with (v): run lên vì (sợ)
Share st with sb in st (v):chia sẻ cái gì với ai
Sympathize with (v): thông cảm với (ai)
Ví dụ
Please don’t be angry with me. It wasn’t my fault.
Xin đừng giận tôi. Đó không phải là lỗi của tôi.
I simply do not agree with you!
Tôi chỉ đơn giản là không đồng ý với bạn!
Let’s have dinner begin with a delicious mixed salad.
Hãy ăn tối bắt đầu với một món salad trộn hấp dẫn.
The testimony was consistent with the known facts.
Lời khai khớp với các sự việc đã được biết.
In the spring this place is crowded with skiers.
Vào mùa xuân nơi này có đông người trượt tuyết.
Tom runs very fast and I couldn’t keep pace with him.
Tom chạy rất nhanh và tôi không thể đuổi kịp anh ta.
Tôi rất ấn tượng với việc toàn bộ sự kiện đã được tổ chức tốt như thế nào.I was impressed with how well organized the whole event was.
She did not want to part with her friend.
Cô ấy không muốn chia tay với người bạn của mình.
I sympathize with you about what you are going through.
Tôi thông cảm với bạn về những gì bạn đang trải qua.
Are you acquainted with your classmates?
Bạn đã quen với bạn bè cùng lớp chưa?
You are blessed with many talents
Bạn được trời phú rất nhiều tài năng.
They seem to be bored with school.
Họ có vẻ chán trường học.
Don’t be careless with your ATM card
Đừng bất cẩn với thẻ ATM của bạn.
The floor was cluttered with dirty clothes
Sàn nhà bừa bãi với quần áo bẩn.
I am disgusted with this dirty place.
Tôi thấy ghê tởm nơi bẩn thỉu này.
My nephew came down with the flu.
Cháu trai tôi bị cảm cúm.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét