Cả 2 từ này đều mang nghĩa là nghề nghiệp, công việc
tuy nhiên về cách sử dụng có sự khác nhau đôi chút. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu
nhé!
Điểm chung: đều có ý nghĩa là nghề nghiệp, công việcĐiểm khác biệt:
Job (danh từ)
Nói về tên của công việc cụ thể mà bạn làm để kiếm tiền, nghề nghiệp hoặc một công việc giống nhau hàng ngày.
Ví dụ: teacher, doctor, cook,…
Nam has now got a new job. He is a teaching assistant in an university.
Nam vừa có một công việc mới. Anh ấy giờ là trợ giảng ở một trường đại học.
Work (động từ & danh từ không đếm được)
Được dùng một cách tổng quát, chung chung để nói về những thứ bạn làm có thể mang lại tiền cho bạn, là một hoạt động mà bạn dùng tới nỗ lực hay năng lượng, thường là để đạt được một mục đích hay nhiệm vụ gì đó.
Ví dụ:
Chi works in a restaurant.
Chi làm ở một nhà hàng.
(Trong ví dụ này, khác với “job”, chúng ta không biết chính xác vị trí công việc của Chi ở quán cafe là quản lý, đầu bếp hay phục vụ bàn)
Công việc – jobs – đều phải liên quan tới việc làm – work – nhưng làm việc lại không phải lúc nào cũng là một phần của nghề nghiệp.
Ví dụ:
He is working in his garden.
Anh ấy đang làm việc trong vườn của mình.
(Các việc anh ấy đang làm trong vườn có thể là sở thích, công việc nhà, chứ không phải việc làm đem lại thu nhập cho anh ấy.)
8.
Từ vựng: Chủ đề Đám cưới
Mùa cưới sắp đến rồi, hôm nay chúng ta cùng nhau học
các từ vựng rất quen thuộc về chủ đề này nhé!
Xem thêm:
get married /get /’mærid/ cưới, kết hôn
bride /braid/ cô dâu
groom /grum/ chú rể
the maid of honor /ðə meid ɔv ɔnə/ người cô dâu chọn làm người giúp đỡ mình
trong lễ cưới
the best man /ðə best ‘mæn/ người chú rể chọn làm người giúp đỡ mình
trong đám cưới
bridesmaids /’braidzmeid/ phù dâu
matching dresses /mætʃinɳ dresis/ váy của phù dâu
groomsmen /’grumzmen/ phù rể
tuxedo /tʌkˈsiː.dəʊ/ áo tuxedo (lễ
phục)
wedding party /’wediɳ pɑ:ti/ tiệc cưới
wedding band /ring /’wediɳ bænd/riɳ/ nhẫn cưới
cold feet /kould fit/ hồi hộp, lo lắng về đám cưới
reception /ri’sepʃn/ tiệc chiêu đãi sau đám cưới
Champagne /ʃæm’pein/ rượu xâm-panh
wedding cake /’wediɳkeik/ bánh cưới
dancing /’dɑ:nsiɳ/ điệu nhảy trong đám cưới
wedding bouquet /’wediɳ’bukei/ bó hoa cưới của cô dâu
just married /dʤʌst ‘mærid/ mới cưới
newlywed(s) /’nju:li wed/ cặp đôi mới cưới, những người vừa lập gia đình
Ví dụ
This couple is going to get
married.
Cặp đôi này chuẩn bị làm
đám cưới.
The groom got cold
feet before the wedding, and his friends had to calm him.
Chú rể cảm thấy rất lo
lắng hồi hộp trước đám cưới, và bạn của anh ấy đã trấn an anh.
Whether
your wedding style tends toward the tradition or the trendy,
these wedding bouquet options are a feast for the eyes.
Cho dù phong cách đám
cưới của bạn có xu hướng truyền thống hay thời thượng thì những bó hóa cưới
được lựa chọn sẽ là bữa tiệc mãn nhãn.
The bridesmaids wore
identical pink and green dresses.
Các phù dâu mặc những
chiếc váy màu hồng và xanh lá cây giống hệt nhau.
It’s bad luck for the groom to
see the bride before the wedding.
Sẽ là không may mắn nếu
chú rể nhìn thấy cô dấu trước lễ cưới.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét