Thứ Hai, 17 tháng 7, 2017

NHỮNG ĐỘNG TỪ CƠ THỂ THÔNG DỤNG

1. Knod your head — Gật đầu
2. Shake your head — Lắc đầu
3. Turn your head — Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
4. Roll your eyes — Đảo mắt
5. Blink your eyes — Nháy mắt
6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows — Nhướn mày
7. Blow nose — Hỉ mũi
8. Stick out your tongue — Lè lưỡi
10. Clear your throat — Hắng giọng, tằng hắng
11. Shrug your shoulders — Nhướn vai
12. Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
13. Cross your arms — Khoanh tay.
14. Keep your fingers crossed — bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa
(biểu tượng may mắn, cầu may.)
15. give the finger — giơ ngón giữa lên (F*** you)
16. Give the thumbs up/down — giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)


Có thể bạn quan tâm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét