Thứ Tư, 13 tháng 12, 2017

Từ vựng chủ đề "Home Life"

Xem thêm:
Toeic là gì? Cấu trúc bài thi TOEIC
5 QUY TẮC SỰ HÒA HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ
5 bí quyết học TOEIC hiệu quả

• shift [∫ift] (n) ca, kíp
• night shif ca đêm
• biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học
• project ['prədʒekt] đề án, dự án
• to join hands nắm tay nhau, cùng nhau
• caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo
• responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm
• to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều
gì đó
• household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà
• to run the household ['haushould] trông nom việc nhà
• to leave home for school đến trường
• suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp
• to rush to (v) xông tới, lao vào
• to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì
• to give a hand giúp một tay
• eel [ il] (n) con lươn
• eel soup cháo lươn
• attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng
• to win a place at university thi đỗ vào trường đại học
• to take out the garbage đổ rác
• mischievous ['mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái
• mishief ['mist∫if] (n) trò tinh nghịch, trò tinh quái
• mischievously (adv)
• obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo
• to mend [mend] (v) sửa chữa
• close knit ['klousnit]
• to support [sə'pɔt] ủng hộ
• supportive of
• to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau
• to come up được đặt ra
• frankly ['fræηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực
• to feel + adj cảm thấy
• secure [si'kjuə] (adj) an tâm
• separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau
• to shake hands bắt tay
• to play tricks (on sb) chơi xỏ ai.
• hard working (adj) chăm chỉ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét