Thứ Sáu, 1 tháng 12, 2017

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Một trong những chủ đề tiếng Anh thường gặp đó là chủ đề gia đình. Với chủ đề này, bạn cần nắm được những từ vựng tiếng Anh cơ bản để có thể giao tiếp và hội thoại với người nước ngoài. Sau đây, Ms Hoa  giao tiếp sẽ giới thiệu tới các bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình thường gặp nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình về các thành viên

1. 1. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

- Father (familiarly called dad): bố
- Mother (familiarly called mum): mẹ
- Son: con trai
- Daughter: con gái
- Pparent: bố mẹ
- Child (plural: children): con
- Hhusband: chồng
- Wife: vợ
- Brother: anh trai/em trai
- Sister: chị gái/em gái
- Uncle: chú/cậu/bác trai
- Aunt: cô/dì/bác gái
- Nephew: cháu trai
- Niece: cháu gái
- Grandmother (granny,grandma): bà
- Grandfather (granddad,grandpa): ông
- Grandparents: ông bà
- Grandson: cháu trai
- Granddaughter: cháu gái
- Grandchild (plural:grandchildren): cháu
- Cousin: anh chị em họ

1.2. Từ vựng tiếng Anh về bố - mẹ đỡ đầu và con riêng

- Godfather: bố đỡ đầu
- Godmother: mẹ đỡ đầu
- Godson: con trai đỡ đầu
- Goddaughter: con gái đỡ đầu
- Stepfather: bố dượng
- Stepmother: mẹ kế
- Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
- Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
- Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
- Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
- Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
- Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

1.3 Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà vợ nhà chồng

- Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
- Father-in-law: bố chồng/bố vợ
- Son-in-law: con rể
- Daughter-in-law: con dâu
- Sister-in-law: chị/em dâu
- Brother-in-law: anh/em rể
tu-vung-tieng-anh-chu-de-gia-dinh
Cây gia đình giúp bạn học từ vựng tiếng Anh tốt hơn

1.4. Các từ vựng tiếng Anh nâng cao về chủ đề gia đình

- Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
- Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
- Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
- Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
- Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
- Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
- Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
- Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
- Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
- Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
- Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
- Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
- Broken home: gia đình tan vỡ
- Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
- Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
- Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
- Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
- Single mother: mẹ đơn thân
- Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
- Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
- Blue blood: dòng giống hoàng tộc
- A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
tu-vung-tieng-anh-chu-de-gia-dinh
Gia đình luôn là chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày

2. Những câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp khi nói về mối quan hệ gia đình

2.1. Câu giao tiếp tiếng Anh khi hỏi về anh chị em

- Do you have any brothers or sisters?
- Yes, I've got ...
+ a brother
+ sister
+ an elder brother
+ a younger sister
+ two brothers
+ two sisters
+ one brother and two sisters
- No, I'm an only child
- Bạn có anh chị em không?
- Có, mình có …
+ một anh/em trai
+ một chị/em gái
+ một anh trai
+ một em gái
+ hai anh/em trai
+ hai chị/em gái
+ một anh/em trai và hai chị/em gái
- Không, mình là con một

2.2. Câu giao tiếp tiếng Anh khi muốn nói về con và cháu

- Have you got any kids?
- Do you have any children?
- Yes, I've got ... + a boy and a girl
+ a young baby
+ three kids
- I don't have any children
- Do you have any grandchildren?
- Bạn có con không?
- Bạn có con không?
- Có, mình có ... + một trai và một gái
+ một bé mới sinh
+ ba con
- Mình không có con
- Ông/bà có cháu không?

2.3. Câu giao tiếp tiếng Anh khi muốn nói về bố mẹ và ông bà

- Are your parents still alive?
- Where do your parents live?
- What do your parents do?
- What does your father do?
- What does your mother do?
- Are your grandparents still alive?
- Where do they live?
- Bố mẹ bạn còn sống chứ?
- Bố mẹ bạn sống ở đâu?
- Bố mẹ bạn làm nghề gì?
- Bố bạn làm nghề gì?
- Mẹ bạn làm nghề gì?
- Ông bà bạn còn sống cả chứ?
- Họ sống ở đâu?

2.4. Câu giao tiếp tiếng Anh khi muốn nói quan hệ hôn nhân

- Do you have a boyfriend?
- Do you have a girlfriend?
- Are you married?
- Are you single?
- Are you seeing anyone?
- I’m ...+ single
+ engaged
+ married
+ divorced
+ separated
+ a widow
+ a widower
- I'm seeing someone
- Bạn có bạn trai chưa?
- Bạn có bạn gái chưa?
- Bạn có gia đình chưa?
- Bạn chưa có gia đình à?
- Bạn có đang hẹn hò ai không?
- Mình ... + còn độc thân
+ đã đính hôn rồi
+ đã lập gia đình rồi
+ đã ly hôn rồi
+ đang ly thân
+ chồng mình mất rồi
+ vợ mình mất rồi
- Mình đang hẹn hò
Học tiếng anh cùng Ms Hoa

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét