Thứ Ba, 19 tháng 12, 2017

Tiếng anh giao tiếp khi gọi món

Ordering the meal: Gọi món
Bạn hãy nhớ những câu dưới đây để có thể tự tin dẫn bạn vào nhà hàng và gọi món mình ưa thích nhé, good appetite!
Could I see the menu, please?
 (Cho tôi xem thực đơn được không? )

Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)

Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)

Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)

Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)

What's the soup of the day? (món súp của hôm nay là súpgì?)

What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)

What's this dish? (Món này là món gì?)

I'm on a diet (Tôi đang ăn kiêng)

I'm allergic to (Tôi bị dị ứng với ...)

I'm a vegetarian (Tôi ăn chay)

I don't eat ... (Tôi không ăn ...)

Meat (thịt)   |    Pork (thịt lợn)

I'll have the ... (Tôi chọn món ...)

Chicken breast (Ức gà)     |     Roast beef (Thịt bò quay)   |     Pasta (Mì Ý)

I'll take this (Tôi chọn món này)

I'm sorry, we're out of for my starter (Thật xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi)


For my starter I'll have the soup, and for my main course the steak (Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính)

How would you like your steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?)

Rare  (Tái)    |      Medium-rare (Tái chín)    |      Medium (Chín vừa)     |       Well done (Chín kỹ)

Is that all? (Còn gì nữa không ạ?)

Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)

Nothing else, thank you (Thế thôi, cảm ơn)

We're in a hurry (Chúng tôi đang vội)

How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?)

It'll take about twenty minutes (Mất khoảng 20 phút)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét