Trong bài này, bạn sẽ tìm hiểu xem phải nói thế nào khi làm thủ tục đăng ký đi máy bay. Ngoài ra, bạn cũng sẽ có dịp luyện một vài câu hỏi trong trường hợp chuyến bay bị chậm trễ hoặc bị hủy. Nào chúng ta bắt đầu. Harvey và Victoria đưa bà Lian và ông Lok tới sân bay Sydney để họ lên đường trở về.
Xem thêm: phương pháp học tiếng anh giao tiếp
học tiếng anh chuyên ngành kế toán
Thông báo:Passengers are reminded not to leave luggage unattended.
Xin hành khách lưu ý là luôn giữ hành lý bên mình.
Lok:
Oh, the queue is very long.
Ôi, xếp hàng dài quá.
Harvey:
You can check in at Business Class over there.
Ông có thể làm thủ tục đi ở quầy dành cho hạng cao cấp đằng kia kìa.
Lok:
Oh, of course, thank you.
À, tất nhiên rồi, cám ơn ông.
Nhân viên:
Hello. How are you? Could I see your tickets and passports please? Thank you.
Xin chào, ông bà khỏe chứ? Xin ông bà cho xem vé và hộ chiếu. Cảm ơn.
Thank you.
Cảm ơn.
How many pieces?
Bao nhiêu kiện hành lý đây ạ?
Lok:
Four.
Bốn.
Nhân viên:
Place them on the scales please.
Xin ông bà để hành lý lên cân.
This one could go on as carry on luggage if you like.
Cái này có thể xách tay được nếu ông bà muốn.
Lian:
No, it’s fine, thanks.
À không cần đâu, cảm ơn.
Nhân viên:
Your boarding passes. And your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk.
Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh. Xin ông bà điền vào rồi nộp tại bàn Xuất Nhập cảnh.
Your flight will be boarding at Gate 15 from 12.10. Please pass through security no later than 11.30.
Ông bà có thể lên máy bay từ lúc 12.10 tại cửa số 15. Xin quí vị đi qua khu vực kiểm soát an ninh trễ nhất là 11g30.
And make sure there are no sharp objects in your hand luggage.
Và tuyệt đối không mang theo vật sắc nhọn nào trong hành lý xách tay.
Enjoy your trip.
Chúc ông bà đi vui vẻ.
Lian:
Thank you.
Xin cảm ơn.
Nhân viên:
Next in line please!
Xin mời người tiếp theo!
Trước hết bạn thử luyện một số từ ngữ và câu nói cần thiết tại sân bay. Bạn sẽ nghe tiếng Việt trước rồi lặp lại phần tiếng Anh đi kèm sau đó.
Hành khách.
Passenger.
Chuyến bay.
Flight.
Vé.
Ticket.
Hộ chiếu.
Passport.
Hành lý.
Luggage.
Hành lý xách tay.
Carry on luggage.
Hàng gửi.
Checked baggage.
Tin tức.
Information.
Thẻ lên máy bay.
Boarding pass.
Tờ khai xuất cảnh.
Departure card.
An ninh.
Security.
Nhập cư.
Immigration.
Ghế sát cửa sổ.
Window seat.
Lối đi.
Aisle.
Vách ngăn.
Bulkhead.
Sau đây là một vài câu hỏi thông dụng bạn có thể dùng khi làm thủ tục đi tại sân bay các nước phương Tây. Bạn sẽ nghe tiếng Việt trước, rồi lặp lại phần tiếng Anh đi kèm sau đó
Làm ơn cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu được không?
Could you tell me where the restrooms are?
Xin ông chỉ lối đến Khu Khởi hành Quốc tế.
Could you direct me to International Departures please?
Làm ơn sắp cho tôi ghế sát cửa sổ được không?
Could I have a window seat please?
Làm ơn sắp cho tôi ghế sát lối đi được không?
Could I have a seat on the aisle please?
Mấy giờ thì chúng tôi có thể lên máy bay được?
What time will we be boarding?
Chuyến bay đã hết chỗ chưa?
Is the plane fully booked? Có thể sắp một chỗ ở hàng ghế trống được không ạ?
Would it be possible to have a seat in an empty row?
Xin bạn lắng nghe các từ ngữ và mẫu câu mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc hội thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Harvey và Victoria đang ngồi trong quán café với bà Lian và ông Lok tại sân bay.
Thông báo:
… announce the cancellation of Flight.. due to technical reasons. Will all passengers with tickets for this flight please make your way to the Asian Airlines information desk.
… thông báo hủy chuyến bay số… vì lý do kỹ thuật. Mời tất cả quý khách có vé đi chuyến bay này tới quầy thông tin của hãng Hàng không Châu Á.
Lok:
Which flight has been cancelled?
Chuyến bay nào bị hủy thế?
Victoria:
Your flight is still on the board. I’ll find out for you.
Chuyến bay của ông bà vẫn còn trên bảng kia. Để tôi đi hỏi cho.
Excuse me, could you tell me which flight has been cancelled?
Xin cô cho biết chuyến bay nào đã bị hủy vậy?
Nhân viên:
Flight 345 to Los Angeles.
Chuyến bay số 345 đi Los Angeles.
Lian:
Thank goodness. We had a difficult journey here. Our flight was delayed and we missed our connecting flight.
Ơn trời. Trên đường tới đây chúng tôi đã gặp sự cố rồi. Chuyến bay chúng tôi bị hoãn lại nên chúng tôi đã bị lỡ chuyến bay chuyển tiếp.
Harvey:
Well it looks like this one will leave as scheduled.
Xem ra chuyến bay này sẽ khởi hành đúng giờ đấy.
Lian:
And it’s a direct flight this time. Lok wanted a stopover but I want to get back to the family.
Và lại bay thẳng nữa. Ông Lok thì muốn ghé chơi đâu đó nhưng tôi lại muốn về nhà ngay.
Bây giờ bạn thử tập nói một số từ ngữ và mẫu câu liên quan tới chuyến bay và những trục trặc trong chuyến bay. Bạn sẽ nghe tiếng Việt trước rồi nhắc lại phẩn tiếng Anh đi kèm sau mỗi câu.
Lịch trình.
Schedule.
Chuyến bay chuyển tiếp.
Connecting flight.
Chuyến bay thẳng.
Direct flight.
Quá cảnh.
Stopover.
Hoãn lại.
Delay.
Hủy chuyến bay.
Cancellation.
Thông ngôn viên.
Interpreter.
Điều kiện thời tiết.
Weather conditions.
Lý do kỹ thuật.
Technical reasons.
Phiếu tặng.
Complimentary voucher.
Sau đây là một số câu hỏi thông dụng bạn có thể phải dùng khi gặp sự cố tại sân bay. Xin bạn nghe phần tiếng Việt trước rồi nhắc lại phần tiếng Anh đi kèm sau mỗi câu.
Xin lỗi cô, chuyến bay nào đã bị hủy thế?
Excuse me, which flight has been cancelled?
Liệu chúng tôi có kịp chuyến bay chuyển tiếp không?
Will we still make our connecting flight?
Ông có thể cho tôi biết vì sao chuyến bay của chúng tôi lại bị hủy không?
Could you tell me why our flight has been cancelled?
Bao giờ mới có chuyến bay kế tiếp còn chỗ?
When is the next available flight?
Chúng tôi phải mang phiếu ăn này tới đâu?
Where can we use these meal vouchers?
Tôi có thể nói chuyện qua thông ngôn viên được không?
Would it be possible to speak to an interpreter?
Thông tin về thủ tục sân bay ở Úc: Từ tháng 2 năm 2007, SmartGate sẽ được sử dụng tại hầu hết các sân bay lớn ở Úc. Hành khách có hộ chiếu điện tử (ePassport) sẽ có thể tự làm thủ tục một cách nhanh chóng nhờ kỹ thuật nhận dạng ngay lập tức bằng cách so sánh gương mặt và ảnh trên hộ chiếu. Để kết thúc bài học hôm nay, xin bạn nghe rồi lặp lại những câu hỏi sau đây. Trước hết là các câu hỏi thông thường:
English: Could you tell me where the restrooms are? Could you direct me to International Departures please?
Kế tiếp là các câu hỏi tại quầy làm thủ tục đi:
English: Could I have a window seat please? Could I have a seat on the aisle please? What time will we be boarding? Is the plane fully booked? Would it be possible to have a seat in an emty row?
Bây giờ là các câu hỏi khi có sự cố:
English: Is there a problem with Flight 321? Excuse me, which flight has been cancelled?
Will we still make our connecting flight? Could you tell me why our flight was cancelled? When is the next available flight? Where can we use these meal vouchers? Could I have a hotel voucher please? Would it be possible to speak to an interpreter?
Và trước khi chia tay, chúng tôi xin gửi tặng bạn bài vè sau đây để giúp bạn học và thực tập với hy vọng bạn sẽ có thể nhớ được phần nào những gì đã học trong bài này trước khi chúng ta qua bài mới.
English:
Could I have a seat
on the aisle?
Could I have a seat
on the aisle
please?
Could I have a seat
on the aisle
on the aisle?
Could I have a seat
on the aisle
please?
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét