Time là danh từ rất hay gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Hôm nay chúng ta cùng nhau lưu lại 18 cụm từ với " time" để giao tiếp thành thạo hơn nhé!
1. out of time: hết giờ
2. on time: đúng giờ
3. in time: kịp giờ
4. by that time: đến lúc đó
5. in no time: rất nhanh
6. once upon a time: ngày xửa ngày xưa
7. in the meantime: đồng thời, cùng lúc
8. for the time being: tạm thời
9. take time: cứ từ từ
10. at the same time: cùng lúc
11. for a long time: khoảng thời gian dài
12. from time to time = sometimes: thỉnh thoảng
13. in a short time: trong thời gian ngắn
14. at any time: có thể vào bất cứ lúc nào
16. time after time: lần này đến lần khác15. full-time job: công việc hành chính
17. behind the time: chậm tiến độ, đi sau thời đại
18. spend time doing sth: dành thời gian làm gì
Ví dụ:
You must be here on time.
Bạn nhất định phải có mặt ở đây đúng giờ nhé.
I haven’t met him for a long time.
Tôi đã không gặp anh ấy từ lâu rồi.
Peter forgets to do homework time after time.
Peter quên làm bài tập về nhà hết lần này tới lần khác.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét