"Have fun", "have a break", "have a dream" là những cụm động từ thông dụng thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Xem thêm: tiếng anh kế toán
Have a break/hav ə breɪk/ (v.ph.): Nghỉ ngơi.
Have a dream/hav ə driːm/ (v.ph.): Có một giấc mơ.
Have a look/hav ə lʊk/ (v.ph.): Nhìn qua.
Have a party/hav ə ˈpɑːti/ (v.ph.): Có một bữa tiệc.
Have an experience/hav ən ɪkˈspɪərɪəns/ (v.ph.): Có kinh nghiệm.
Have a problem/hav ə ˈprɒbləm/ (v.ph.): Bị rắc rối.
Have an accident/hav ən ˈaksɪd(ə)nt/ (v.ph.): Bị tai nạn.
Have an argument/hav ən ˈɑːɡjʊm(ə)nt/ (v.ph.): Tranh cãi.
Have a conversation/hav ə kɒnvəˈseɪʃ(ə)n/ (v.ph.): Nói chuyện.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét