Chủ Nhật, 10 tháng 12, 2017

Những tính từ chỉ tính cách phổ biến trong tiếng anh

Mỗi người có thể có rất nhiều những tính cách khác nhau tùy độ tuổi cũng như trường hợp cụ thể. Dưới đây là bộ hơn 70 tính cách con người phổ biến thường gặp nhất các bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm của trình duyệt để tra từ nhé.
Xem thêm: tự học toeic
                   tự học toeic miền phí

Những tính từ chỉ tính cách phổ biến trong tiếng Anh - Characteristics


  1. Bad-tempered: Nóng tính
  2. Brave: Anh hùng
  3. Careful: Cẩn thận
  4. Careless: Bất cẩn, cẩu thả
  5. Cheerful: Vui vẻ
  6. Crazy: Điên khùng
  7. Easy going: Dễ gần
  8. Exciting: Thú vị
  9. Friendly: Thân thiện
  10. Funny: Vui vẻ
  11. Generous: Hào phóng
  12. Hardworking: Chăm chỉ
  13. Impolite: Bất lịch sự
  14. Kind: Tốt bụng
  15. Lazy: Lười biếng
  16. Mean: Keo kiệt
  17. Out going: Cởi mở
  18. Polite: Lịch sự
  19. Quiet: Ít nói
  20. Serious: Nghiêm túc
  21. Shy: Nhút nhát
  22. Smart = intelligent: Thông minh
  23. Sociable: Hòa đồng
  24. Soft: Dịu dàng
  25. Strict: Nghiêm khắc
  26. Stupid: Ngu ngốc
  27. Talented: Tài năng, có tài
  28. Talkative: Nói nhiều
  29. Aggressive: Hung hăng, xông xáo
  30. Ambitious: Có nhiều tham vọng
  31. Cautious: Thận trọng
  32. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
  33. Confident: Tự tin
  34. Creative: Sáng tạo
  35. Dependable: Đáng tin cậy
  36. Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
  37. Extroverted: hướng ngoại
  38. Introverted: Hướng nội
  39. imaginative: giàu trí tưởng tượng
  40. Observant: Tinh ý
  41. Optimistic: Lạc quan
  42. Pessimistic: Bi quan
  43. Rational: Có chừng mực, có lý trí
  44. Reckless: Hấp Tấp
  45. Sincere: Thành thật
  46. Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
  47. Understantding: hiểu biết
  48. Wise: Thông thái uyên bác
  49. Clever: Khéo léo
  50. Tacful: Lịch thiệp
  51. Faithful: Chung thủy
  52. Gentle: Nhẹ nhàng
  53. Humorous: hài hước
  54. Honest: trung thực
  55. Loyal: Trung thành
  56. Patient: Kiên nhẫn
  57. Open-minded: Khoáng đạt
  58. Selfish: Ích kỷ
  59. Hot-temper: Nóng tính
  60. Cold: Lạnh lùng
  61. Mad: điên, khùng
  62. Aggressive: Xấu bụng
  63. Unkind: Xấu bụng, không tốt
  64. Unpleasant: Khó chịu
  65. Cruel: Độcc ác
  66. Gruff: Thô lỗ cục cằn
  67. insolent: Láo xược
  68. Haughty: Kiêu căng
  69. Boast: Khoe khoang
  70. Modest: Khiêm tốn
  71. Keen: Say mê
  72. Headstrong: Cứng đầu
  73. Naughty: nghịch ngợm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét