Discount là một từ quen thuộc có nghĩa “giảm giá”. Trong tiếng Anh có rất nhiều thuật ngữ liên quan đến từ này.
Bulk discount - a discount given to buyers purchasing a large amount: Giảm giá vì mua số lượng lớn.
Promotional discount - a lower retail price for a special sale: Giá bán lẻ thấp hơn để quảng bá sản phẩm.
Cash discount - a discount for payment in cash: Chiết khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt.
Professional discount - a discount given to people in a particular field, for example when doctors pay a reduced price for medicine: Chiết khấu tùy theo ngành nghề của người mua.
Employee discount - a discount for staff: Chiết khấu cho nhân viên.
Seasonal discount - a reduced price offered on goods sold at the “wrong” time of the year, such as ski equipment in the summer: Chiết khấu theo mùa.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét