Học Toeic
Bài thi thử Toeic
Website tự học Toeic
- Danh từ chỉ chất liệu
air /eə(r)/: không khí
china /ˈtʃaɪ.nə/: sứ
clothing /ˈkləʊðɪŋ/: quần áo
crystal /ˈkrɪs.təl/: pha lê
geo /dʒel/: chất keo
glass /ɡlɑːs/: thủy tinh
meat /miːt/: thịt
beef /biːf/: thịt bò
milk /mɪlk/: sữa
metal /ˈmet̬.əl/: kim loại
plastic /ˈplæs.tɪk/: chất dẻo
shapoo /ʃæmˈpuː/: dầu gội đầu
soap /səʊp/: xà phòng
water /ˈwɔːtə(r)/ : nước
- Danh từ trừu tượng
information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/: thông tin
advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/: quảng cáo
economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/: kinh tế học
advice /ədˈvaɪs/: lời khuyên
recreation /ˌriːkriˈeɪʃn/: nghỉ ngơi, thư giãn
employment /ɪmˈplɔɪmənt/: công ăn việc làm
physics /ˈfɪzɪks/: vật lý
pollution /pəˈluːʃn/: sự ô nhiễm
knowledge /ˈnɒlɪdʒ/: kiến thức
maths /mæθs/: toán
news /njuːz/: tin tức
measles /ˈmiːzlz/: bệnh sởi
mumps /mʌmps/: bệnh quai bị
politics /ˈpɒlətɪks/: chính trị học
scenery /ˈsiːnəri/: phong cảnh
traffic /ˈtræfɪk/: sự đi lại, giao thông
- Danh từ đại biểu
equipment /ɪˈkwɪpmənt/: trang thiết bị
furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/: đồ đạc
homework /ˈhəʊmwɜːk/: bài về nhà
luggage/baggage /ˈlʌɡɪdʒ/ /ˈbæɡɪdʒ/: hành lý
machinery /məˈʃiːnəri/: máy móc
merchandise /ˈmɜːtʃəndaɪs/ = goods /ɡʊdz/: hàng hóa
money /ˈmʌni/: tiền tệ
stationery /ˈsteɪʃənri/: văn phòng phẩm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét