Thứ Hai, 21 tháng 8, 2017

Từ vựng về Công Ty

ôm nay mình học một số từ vựng chủ đề Công ty nha cả nhà!

1. CEO (Cheif Executive Officer) (n): tổng giám đốc
2. management (n): sự quản lý
3. director (n): giám đốc
4. executive (n): giám đốc điều hành
5. supervisor (n): giám sát viên
6. superintendent (n): giám thị, giám sát viên
7. manager (n): giám đốc, nhà quản lý
8. representative (n): người đại diện
9. associate(=co-worker, colleague) (n): đồng nghiệp
10. department (n): phòng/ban
11. accounting department (n): phòng kế toán
12. finance department (n): phòng nhân sự
13. purchasing department (n): phòng mua sắm vật tư
14. R&D department (n): phòng nghiên cứu và phát triển
15. sales department (n): phòng kinh doanh
16. shipping department (n): phòng vận chuyển
17. company
(= firm, corporation, enterprise, incorporated, limited, outfit): công ty
18. consortium (n): tập đoàn
19. subsidiary (n): công ty con, công ty chi nhánh
20. affiliate (n): công ty con, công ty liên kết
Nhà mình hãy ghi nhớ và áp dụng vào cách học tiếng anh giao tiếp nhé ^ -^.
Mời bạn test toeic online free để kiểm tra kỹ năng làm bài của mình trong toeic nhé!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét