Thứ Sáu, 18 tháng 8, 2017

10 cụm từ thường gặp trong đề thi TOEIC

Nắm chắc những cụm từ thường gặp trong đề thi sẽ giúp bạn tự tin và rút ngắn thời gian làm bài. 

1. Prior to (=before): trước khi nào/lúc nào, sớm hơn khi nào/lúc nào
Ví dụ: Please arrive at the airport 2 hours prior to your flight departure.
Hãy đến sân bay sớm hơn hai giờ đồng hồ so với giờ khởi hành.
                  tactics for toeic 
                  thi thu toeic, thi thử toeic
2. In favour/favor of: tán thành, ủng hộ
Ví dụ: The majority was in favor of the new proposal.
Đa số đều tán thành đề xuất mới.
polyad
3. In charge of: chịu trách nhiệm/phụ trách
Ví dụ: Mr. Jone is in charge of the Sales Department.
Ông Jone hiện phụ trách Phòng Kinh doanh.
4. On account of (=because of): bởi vì
Ví dụ: The game was delayed on account of the rain.
Cuộc chơi đã bị hoãn vì trời mưa.
5. By means of: bằng cách
Ví dụ: She tried to explain by means of sign language.
Cô ấy cố gắng giải thích bằng ngôn ngữ ký hiệu.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét