Nắm chắc những cụm từ thường gặp trong đề thi sẽ giúp bạn tự tin và rút ngắn thời gian làm bài.
1. Prior to (=before): trước khi nào/lúc nào, sớm hơn khi nào/lúc nào
Ví dụ: Please arrive at the airport 2 hours prior to your flight departure.
Hãy đến sân bay sớm hơn hai giờ đồng hồ so với giờ khởi hành.
Xem Thêm: giáo trình luyện thi toeic
2. In favour/favor of: tán thành, ủng hộ
Ví dụ: The majority was in favor of the new proposal.
Đa số đều tán thành đề xuất mới.
3. In charge of: chịu trách nhiệm/phụ trách
Ví dụ: Mr. Jone is in charge of the Sales Department.
Ông Jone hiện phụ trách Phòng Kinh doanh.
4. On account of (=because of): bởi vì
Ví dụ: The game was delayed on account of the rain.
Cuộc chơi đã bị hoãn vì trời mưa.
5. By means of: bằng cách
Ví dụ: She tried to explain by means of sign language.
Cô ấy cố gắng giải thích bằng ngôn ngữ ký hiệu.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét