Đọc thêm:
1. Chào hỏi
Good morning/ Good afternoon/ Good evening
Xin chào!
How are you? – Good, Thank you!
Bạn thế nào?/ Mọi chuyện ổn chứ? – Tốt, Cám ơn!
Nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn.
I am Vietnamese.
Tôi là người Việt Nam.
My name is… .
Tên tôi là … .
2. Thể hiện lịch sự
Thank you.
Cảm ơn.
Sorry.
Xin lỗi.
Please.
Làm ơn.
Excuse me, ….
Xin hỏi/xin lỗi,…
3. Hỏi địa điểm/ Hỏi đường.
Where can I find a bus/taxi?
Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?
Where can I find a train/metro?
Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
Can you take me to the airport please?
Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
The street … ?
Đường… ở đâu?
Where is a bank?
Ngân hàng ở đâu?
Where is the exchange?
Đổi tiền ở đâu?
Where is a restaurant?
Nhà hàng ở đâu?
Where can I get something to eat?
Tôi có thể ăn ở đâu?
Where is the nearest bathroom?
Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
Can you show me on a map how to get there?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?
* Một số từ khóa chỉ đường:
Right
Bên phải
Left
Bên trái
Straight ahead
Đi thẳng
Around the corner
Cuối phố
One, two, three, four blocks
1, 2, 3, 4 dãy nhà nữa
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét