Nhân sự-tuyển dụng là một trong những chủ đề quen thuộc trong Part 7 của bài thi Toeic. Vậy hôm nay chúng ta cùng nhau ghi nhớ các từ vựng quen thuộc về lĩnh vực này nhé.
Labor Employment and Management – Sử dụng và Quản lý lao động
Labor contract (n) – /ˈkɒntræktˈleɪ.bɚ/: Hợp đồng lao động
Direct labor (US) (n) – /dɪˈrektˈleɪ.bɚ/: Lực lượng lao động trực tiếp
Indirect labor (US) (n) – /ˌɪndaɪˈrekt ˈleɪ.bər/: Lực lượng lao động gián tiếp
Timesheet (n) – /ˈtaɪm.ʃiːt/: Bảng chấm công
Rotation (n) – /rəʊˈteɪʃən/: Công việc theo ca
Paid leave (n) – /peɪd liːv/: Nghỉ phép hưởng lương
Annual leave (n) – /ˈænjuəl liːv/: Nghỉ phép năm
Compassionate leave (n) – /kəmˈpæʃənət liːv/: Nghỉ việc khi có người thân trong gia đình mất
Paternity leave (n) – /pəˈtɜː.nə.ti liːv/: Nghỉ sinh con
Maternity leave (n) – /məˈtɜrnɪt̬i liːv/: Nghỉ thai sản
Sick leave (n) – /sɪk liːv/: Nghỉ ốm
Unpaid leave (n) – /ʌnˈpeɪd liːv/: Nghỉ phép không lương
Time off in lieu (Compensatory time/ Comp time (US) (n) – /ˈkɑmp tɑɪm/: Thời gian nghỉ bù
Career development(n) – /kəˈrɪər dɪˈvel.əp.mənt/: Phát triển sự nghiệpRostered day off (n) – /ˈrɒstərd deɪ ɑːf/: Ngày nghỉ bù
Career ladder (n) – /kəˈrɪərˈlæd.ər/: Nấc thang sự nghiệp
Career path (n) – /kəˈrɪər pæθ/: Con đường phát triển sự nghiệp
The five Ts /faɪv tis/ – (time, tools, technique (= skill), talent (= ability), and training) (n, pl) – Năm yếu tố bất kỳ nhân viên nào cũng cần để thực hiện hiệu quả công việc: thời gian (Time), kỹ thuật hoặc kỹ năng (Technique = Skill), tài năng (Talent = Ability) và đào tạo (Training)
Labor relations (n) – /ˈleɪ.bɚ rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động
Employee relations (n) – /ˌem.plɔɪˈiː rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ giữa nhân viên và cấp trên quản lý
Employee rights (n) – /ˌem.plɔɪˈiː rɑɪts/: Quyền hợp pháp của nhân viên
Industrial dispute (n) (also: labour dispute, trade dispute) – /ɪnˈdʌs.tri.əl ˈdɪspjuːt/: Tranh chấp lao động
Conflict of interest (n) – /ˈkɑnflɪkt əv ˈɪntrəst, ˈɪn•tər•əst/: Xung đột lợi ích
Discipline (n) – /ˈdɪs.ə.plɪn/: Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật
Disciplinary procedure (n) – /ˈdɪs.ə.plɪ.ner.i prəʊˈsiːdʒər/: Quy trình xử lý kỷ luật
Disciplinary hearing (n) – /ˈdɪs.ə.plɪ.ner.i ˈhɪr.ɪŋ/: Họp xét xử kỷ luật
Disciplinary action (n) – /ˈdɪs.ə.plɪ.ner.i ˈæk.ʃən/: Hình thức kỷ luật
Employee termination (n) – /ˌem.plɔɪˈiːˌtɜːmɪˈneɪʃən/: sự sa thải nhân viên
Labor turnover (UK), Labor turnover (US) (n) – /ˈleɪ.bɚˈtɝːnˌoʊ.vɚ/: Tỉ lệ luân chuyển lao động (tỉ lệ bỏ việc)
Salary and Benefits – Lương và phúc lợi xã hội
National minimum wage (n) – /ˈnæʃ.ən.əl ˈmɪn.ɪ.məm weɪdʒ/: Mức lương tối thiểu
Wage bill (wages bill) (n) – /weɪdʒ bɪl/: Quỹ lương
Pension fund (n) – /ˈpen.ʃən fʌnd/: Quỹ hưu trí
Pay scale (salary scale, wage scale) – /peɪ skeɪ /: Bậc lương
Average salary (also: average wage, average pay) – /ˈæv.ər.ɪdʒ ˈsæl.ər.i/: Lương trung bình
Salary (n) – ˈsæl.ɚr.i/: Tiền lương (số tiền thỏa thuận trả cho người lao động hàng tháng)
Wage (n) – /weɪdʒ/: Tiền công (là tiền được trả hàng tuần, đôi khi hàng ngày dựa trên mức tiền công theo giờ, ngày hoặc tuần hoặc theo khối lượng công việc hoặc một dịch vụ nào đấy)
Seniority (n) – /siːˈnjɔːr.ə.t̬i/: Thâm niên
Base salary (US) (n) – /ˈbeɪ.sɪkˈsæl.ər.i/: Lương cơ bản
Starting salary (n) – /stɑːtɪŋ ˈsæl.ər.i/: Lương khởi điểm
Bonus (n) – /ˈbəʊnəs/: Thưởng
Performance bonus (n) – /pɚˈfɔːr.məns ˈbəʊnəs/: Thưởng theo hiệu suất
Payroll (n) – /ˈpeɪrəʊl/: Bảng lương
Overtime (n)– /ˈoʊ.vɚ.taɪm/: Thời gian làm thêm giờ, tiền làm thêm giờ
Personal income tax (n) – /ˈpɝː.sən.əlˈɪn.kʌm tæks/: Thuế thu nhập cá nhân
Health insurance (medical insurance) (n) – /ˈhelθ ɪnˌʃɔː.rəns/: Bảo hiểm y tế
Social insurance (n) – /ˈsoʊ.ʃəl ɪnˈʃɔːr.əns/: Bảo hiểm xã hội
Unemployment insurance (unemployment compensation) (n) – /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt ɪnˈʃɔːr.əns/: Bảo hiểm thất nghiệp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét