Trước khi theo dõi chủ để về những cấu trúc câu, những cụm từ thường gặp trong tiếng anh giao tiếp, bạn có thể tự đặt ra những câu hỏi sau đây: Có phải bạn đã học tiếng anhnhiều năm nhưng vẫn chưa nắm vững kiến thức căn bản? Bạn khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng? Bạn gặp khó khăn với các bài thi trắc nghiệm tiếng anh và học ngữ pháp tiếng anh? Bạn đang mất dần động lực học tiếng anh? Bạn không muốn dành từ 3 -6 tháng để học các lớp vỡ lòng tại các trung tâm tiếng anh? …
Xem thêm: tieng anh chuyen nganh
10 cấu trúc câu thường gặp trong tiếng anh giao tiếp
1. feel like + V-ing(cảm thấy muốn làm gì…)
Ex: Sometimes I feel like running away from everything ( Thỉnh thoảng tôi muốn trốn chạy khỏi tất cả)
2. expect someone to do something (mong đợi ai làm gì…)
2. expect someone to do something (mong đợi ai làm gì…)
Ex: I expect my dad to bring some gifts for me from his journey (Tôi hi vọng cha sẽ mang quà về cho tôi)
3. advise someone to do something (khuyên ai làm gì…)
3. advise someone to do something (khuyên ai làm gì…)
Ex: She advised him not to go (Cô ấy khuyên anh ta đừng đi)
10 Cấu trúc câu & Cụm từ phổ biến nhất trong tiếng anh giao tiếp
4. go + V-ing (chỉ các trỏ tiêu khiển..) (go camping…)
Ex: I went shopping and fishing with my friends (Tôi đi mua sắm và câu cá với các bạn tôi)
5. leave someone alone ( để ai đó yên)
Ex: Alex asked everyone to leave him alone (Alex yêu cầu mọi người hãy để anh ấy yên)
6. By + V-ing (bằng cách làm…)
Ex: I went shopping and fishing with my friends (Tôi đi mua sắm và câu cá với các bạn tôi)
5. leave someone alone ( để ai đó yên)
Ex: Alex asked everyone to leave him alone (Alex yêu cầu mọi người hãy để anh ấy yên)
6. By + V-ing (bằng cách làm…)
Ex: By telling some jokes, he made everyone happy ( Anh ấy làm mọi người vui bằng cách kể chuyện cười)
7. for a long time = for years = for ages (đã nhiều năm rồi) (dùng trong thì hiện tại hoàn thành)
EX: I haven't seen them for ages (Tôi không gặp họ đã lâu lắm rồi)
8. could hardly (hầu như không) (chú ý: hard khác hardly)
8. could hardly (hầu như không) (chú ý: hard khác hardly)
Ex: The lights were off, we could hardly see anything (Đèn tắt, chúng tôi hầu như không thấy gì cả)
9. When + S + V (cột 2), S + had + V_cột 3 : Mệnh đề 2 xảy ra trước mệnh đề 1 nên lùi lại 1 thì nhé :
Ex: When my Dad came back, my Mom had already prepared the meal (Khi bố tôi về, mẹ đã chuẩn bị xong bữa ăn)
9. When + S + V (cột 2), S + had + V_cột 3 : Mệnh đề 2 xảy ra trước mệnh đề 1 nên lùi lại 1 thì nhé :
Ex: When my Dad came back, my Mom had already prepared the meal (Khi bố tôi về, mẹ đã chuẩn bị xong bữa ăn)
10. to be afraid of (sợ cái gì..): Ex: There's nothing for you to be afraid of (Không có gì cậu phải sợ cả)
22 cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
1. catch sight of: bắt gặp | 2. feel pity for: thương xót | 3. feel sympathy for: thông cảm | 4. feel regret about: hối hận |
5. feel contempt for: xem thường | 6. feel ashamed: xấu hổ | 7. give way to: nhượng bộ | 8. give birth to: sinh con |
9. have a look at: nhìn | 10. keep up with: theo kịp | 11. link up with: liên kết với | 12. make allowances for: chiếu cố |
13. make complaint about: than phiền | 14. make fun of: chế nhạo | 15. make room for: dọn chỗ | 16. make use of: sử dụng |
17. pay attention to: chú ý đến | 18. put an end to: kết thúc | 19. take care of: chăm sóc | 20. take notice of: lưu ý |
21. take advantage of: tận dụng | 22. take leave of: từ biệt |
Một số cụm từ để diễn đạt trạng thái khi sử dụng tiếng anh giao tiếp hàng ngày:
- at one time: thời gian nào đó đã qua | - back to square one: trở lại từ đầu | - be at one with someone: thống nhất với ai | - be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai |
- for one thing: vì 1 lý do | - great one for sth: đam mê chuyện gì | - have one over the eight: uống quá chén | - all in one, rolled up into one: kết hợp lại |
- it's all one (to me/him): như nhau thôi | - my one and only copy: người duy nhất | - That's a new one on me: chuyện lạ | - one and the same: chỉ là một |
- one for the road: ly cuối cùng trước khi đi | - one in the eye for somone: làm gai mắt | - one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người | - be in two minds: chưa quyết định được |
- for two pins: xém chút nữa | - in two shakes: 1 loáng là xong | - a black day (for someone/sth): ngày đen tối | - black ice: băng mỏng phủ trên mặt đường |
- black list: sổ đen | - black look: cái nhìn giận dữ | - black mark: vết đen, vết nhơ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét