Thứ Hai, 28 tháng 8, 2017

30 từ vựng chủ đề Du lịch thông dụng

Xem thêm tại:

học toeic ở đâu tốt
giao tiep tieng anh
chứng chỉ toeic



1 Account payable sổ ghi tiền phải trả (của công ty)

2 Airline route map sơ đồ tuyến bay

3 Airline schedule lịch bay

4 Rail schedule Lịch trình tàu hỏa

5 Bus schedule Lịch trình xe buýt

6 Baggage allowance lượng hành lí cho phép

7 Boarding pass thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

8 Booking file hồ sơ đặt chỗ của khách hàng

9 Brochure sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)

10 Carrier công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không

11 Check-in thủ tục vào cửa

12 Commission tiền hoa hồng

13 Compensation tiền bồi thường

14 Complimentary (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm

15 Customer file hồ sơ khách hàng

16 Deposit đặt cọc

17 Destination điểm đến

18 Distribution kênh cung cấp

19 Documentation tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)

20 Domestic travel du lịch nội địa

21 Ticket vé

22 Expatriate resident(s) of Vietnam người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam

23 Flyer tài liệu giới thiệu

24 Geographic features đặc điểm địa lý

25 Guide book sách hướng dẫn

26 High season mùa cao điểm

27 Low Season mùa ít khách

28 Loyalty programme chương trình khách hàng thường xuyên

29 Manifest bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)

30 Inclusive tour tour trọn gói


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét