Thứ Hai, 28 tháng 8, 2017

50 từ vựng chuyên ngành kế toán




Kế toán- Kiểm toán là một chuyên ngành phổ biến nhất hiện nay, và ngôn ngữ chuyên ngành kế toán- kiểm toán vì thế mà rất phổ biến trong cuộc sống hằng ngày của các bạn đã và đang đi làm


Đọc thêm:

hoc toeic online

học toeic ở đâu tốt

học tiếng anh giao tiếp


1 Accounting entry  /ə’kauntiɳ ‘entri/  bút toán


2 Accrued expenses /iks’pens/ Chi phí phải trả


3 Accumulated /ə’kju:mjuleit/ lũy kế


4 Advanced payments to suppliers /sə’plaiəs/ Trả trước người bán


5 Advances to employees /,emplɔi’i:s/ Tạm ứng


6 Assets /’æsets/ Tài sản


7 Balance sheet /’bæləns ʃi:t/ Bảng cân đối kế toán


8 Book-keeper /’buk,ki:pə/ người lập báo cáo (nhân viên kế toán)


9 Capital construction /’kæpitl kən’strʌkʃn xây dựng cơ bản


10 Cash /kæʃ/ Tiền mặt


11 Cash at bank /kæʃ, at, bæηk/ Tiền gửi ngân hàng

12 Cash in hand Tiền mặt tại quỹ


13 Cash in transit Tiền đang chuyển


14 Check and take over nghiệm thu


15 Construction in progress /progress/ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang


16 Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng


17 Current assets /’kʌrənt ‘æsets/ Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn


18 Current portion of long-term liabilities /,laiə’biliti/ Nợ dài hạn đến hạn trả


19 Deferred expenses /iks’pens/ Chi phí chờ kết chuyển


20 Deferred revenue /’revinju:/ Người mua trả tiền trước


21 Depreciation of fixed assets /di,pri:ʃi’eiʃn/, /fikst/, /’æsets/ Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình


22 Depreciation of intangible fixed assets /di,pri:ʃi’eiʃn/, /in’tændʤəbl/ Hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình


23 Depreciation of leased fixed assets /di,pri:ʃi’eiʃn/ Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính


24Equity and funds /’ekwiti/, /fʌnds Vốn và quỹ


25 Exchange rate differences /iks’tʃeindʤ/, /reit/, /’difrəns/ Chênh lệch tỷ giá


26 Expense mandate /iks’pens ‘mændeit/ ủy nhiệm chi


27 Expenses for financial activities /iks’pens/, /fai’nænʃəl/, /æk’tivitis/ Chi phí hoạt động tài chính


28 Extraordinary expenses /iks’trɔ:dnri/, /iks’pens/ Chi phí bất thường


29 Extraordinary income /iks’trɔ:dnri/, /’inkəm/ Thu nhập bất thường


30 Extraordinary profit /iks’trɔ:dnri/, /’inkəm/ Lợi nhuận bất thường


31 Figures in /’figəs/ Đơn vị tính: triệu đồng


32 Financial ratios /fai’nænʃəl ‘reiʃiou/ Chỉ số tài chính


33 Financials /fai’nænʃəls/ Tài chính


34 Finished goods Thành phẩm tồn kho


35 Fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định hữu hình


36 Fixed assets Tài sản cố định

37 General and administrative expenses /’dʤenərəl/, /əd’ministrətiv/ Chi phí quản lý doanh nghiệp

38 Goods in transit for sale /’trænsit/Hàng gửi đi bán

39 Gross profit /grous/, /profit/ Lợi nhuận tổng

40 Gross revenue /grous/, /’revinju:/ Doanh thu tổng

41 Income from financial activities /fai’nænʃəl/ //ækˈtɪvɪti/ Thu nhập hoạt động tài chính

42 Instruments and tools /’instrumənt/ Công cụ, dụng cụ trong kho

43 Intangible fixed asset costs /in’tændʤəbl/ Nguyên giá tài sản cố định vô hình

44 Intangible fixed assets /in’tændʤəbl/ Tài sản cố định vô hình

45 Intra-company payables /’peiəbls/ Phải trả các đơn vị nội bộ

46 Inventory /in’ventri/ Hàng tồn kho

47 Investment and development fund /in’vestmənt/ /Di’velәpmәnt/ Quỹ đầu tư phát triển

48 Itemize /’aitemaiz/ Mở tiểu khoản

49 Leased fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính

50 Leased fixed assets Tài sản cố định thuê tài chính

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét