- Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một kế hoạch tương lai.
Julie: There's no milk. (Không có sữa)
John: Really? I'll go and get some. (Vậy sao, tôi sẽ đi và mua một ít).
- Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân
I think the Conservatives will win the next election. (Tôi nghĩ Đảng bảo thủ sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tới).
- Nói về thực tế trong tương lai
The sun will rise tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai).
- Dùng cho lời hứa/ yêu cầu/ từ chối/ lời đề nghị.
I'll help you tomorrow, if you like. (Ngày mai tôi sẽ giúp bạn, nếu bạn thích).
*Be going to + infinitive
- Dự đoán dựa trên những gì nghe (nhìn) thấy tại thời điểm nói
The Conservatives are going to win the election. They already have
most of the votes. (Đảng Bảo thủ sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
Họ đã có hầu hết phiếu bầu).
- Đưa ra quyết định trước thời điểm nói.
Julie: There's no milk. (Không có sữa)
John: I know. I'm going to go and get some when this TV programme
finishes. (Tôi biết. Tôi sẽ đi và mua một ít khi chương trình tivi này
kết thúc).
Đọc thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét