Luyện nghe tiếng Anh
1. Từ vựng
Chúng ta có một loạt các tính từ như:
– Afraid (sợ hãi, lo sợ)
Ví dụ: Are you afraid of the dark?
Bạn có sợ bóng tối hay không?
– Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ)
Ví dụ: I’m frightened of spiders.
Tớ cảm thấy hãi hùng với mấy con nhện.
– Scared (bị hoảng sợ, e sợ)
Ví dụ: He’s scared of making mistakes.
Anh ta e sợ mắc lỗi.
– Feel uneasy (Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt)
Ví dụ: I felt a bit uneasy when I walked home in the dark.
Tớ cảm thấy trong lòng có chút lo lắng khi về nhà lúc đêm khuya)
– Spooked (sợ hãi)
Ví dụ: My cats are easily spooked before a thunderstorm.
Những con mèo của tôi ất dễ trở nên sợ hãi trước khi có cơn bão.
– Terrified (cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ)
Ví dụ: She was absolutely terrified when she heard the noise.
Cô ta đã cảm thấy hoàn toàn khiếp sợ khi nghe thấy tiếng ồn ào)
– Petrified (cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra)
Ví dụ: “The building began to shake and we were all petrified.”
Tòa nhà bắt đầu rung chuyển và tất cả chúng ta cảm thấy kinh khiếp.
2. Một số cụm từ
– A terrifying ordeal
Một thử thách đáng sợ
– Send shivers down my spine
Thấy lạnh xương sống
– Give me goosebumps
Nổi hết cả da gà
– Make the hairs on the back of my neck stand up
Dựng tóc gáy
– Be scared shitless/ shit scared
Rất sợ hãi
– Frighten the life out of me = scared the hell out of me
Làm tôi hoảng hết cả hồn
– Shake with fear
Sợ sun cả lên
– Jump out of my skin
Giật bắn cả mình
3. Một số ví dụ về bày tỏ nỗi sợ hãi liên quan đến phim kinh dị:
– Some of the scenes in the horror film sent shivers down my spine.
Một vài cảnh trong bộ phim ma làm tôi thấy lạnh xương sống.
– When she hear the crying voices at the end of the film, it will make the hairs on the back of her neck stand up.
Cô ta đã dựng tóc gáy khi nghe thấy tiếng khóc ở cuối bộ phim.
– The film scared the hell out of me for weeks afterwards.
Bộ phim vẫn còn làm tôi hoảng hồn trong mấy tuần tiếp theo.
1. Từ vựng
Chúng ta có một loạt các tính từ như:
– Afraid (sợ hãi, lo sợ)
Ví dụ: Are you afraid of the dark?
Bạn có sợ bóng tối hay không?
– Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ)
Ví dụ: I’m frightened of spiders.
Tớ cảm thấy hãi hùng với mấy con nhện.
– Scared (bị hoảng sợ, e sợ)
Ví dụ: He’s scared of making mistakes.
Anh ta e sợ mắc lỗi.
– Feel uneasy (Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt)
Ví dụ: I felt a bit uneasy when I walked home in the dark.
Tớ cảm thấy trong lòng có chút lo lắng khi về nhà lúc đêm khuya)
– Spooked (sợ hãi)
Ví dụ: My cats are easily spooked before a thunderstorm.
Những con mèo của tôi ất dễ trở nên sợ hãi trước khi có cơn bão.
– Terrified (cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ)
Ví dụ: She was absolutely terrified when she heard the noise.
Cô ta đã cảm thấy hoàn toàn khiếp sợ khi nghe thấy tiếng ồn ào)
– Petrified (cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra)
Ví dụ: “The building began to shake and we were all petrified.”
Tòa nhà bắt đầu rung chuyển và tất cả chúng ta cảm thấy kinh khiếp.
2. Một số cụm từ
– A terrifying ordeal
Một thử thách đáng sợ
– Send shivers down my spine
Thấy lạnh xương sống
– Give me goosebumps
Nổi hết cả da gà
– Make the hairs on the back of my neck stand up
Dựng tóc gáy
– Be scared shitless/ shit scared
Rất sợ hãi
– Frighten the life out of me = scared the hell out of me
Làm tôi hoảng hết cả hồn
– Shake with fear
Sợ sun cả lên
– Jump out of my skin
Giật bắn cả mình
3. Một số ví dụ về bày tỏ nỗi sợ hãi liên quan đến phim kinh dị:
– Some of the scenes in the horror film sent shivers down my spine.
Một vài cảnh trong bộ phim ma làm tôi thấy lạnh xương sống.
– When she hear the crying voices at the end of the film, it will make the hairs on the back of her neck stand up.
Cô ta đã dựng tóc gáy khi nghe thấy tiếng khóc ở cuối bộ phim.
– The film scared the hell out of me for weeks afterwards.
Bộ phim vẫn còn làm tôi hoảng hồn trong mấy tuần tiếp theo.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét