Thứ Bảy, 21 tháng 10, 2017

Một số cụm từ tiếng Anh viết tắt thường gặp

Xem thêm:
GONNA = going to. 
Ví dụ:
Nothing’s gonna change my love for you. (Sẽ không có điều gì có thể làm thay đổi tình yêu anh dành cho em.)
What are you gonna do? (Bạn định sẽ làm gì?)

WANNA = want to (muốn …).
Ví dụ:
 I wanna go home. (Tôi muốn về nhà)
I don’t wanna go. (Tôi không muốn đi)
Ngoài hai từ trên, trong tiếng Anh còn có khá nhiều các cụm nói tắt tương tự như:

GIMME = give me (đưa cho tôi…)

Gimme your money. (Đưa tiền của anh cho tôi)
Don’t gimme that rubbish. (Đừng đưa cho tôi thứ rác rưởi đó)
Can you gimme a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)

GOTTA = (have) got a (có…)

I’ve gotta gun / I gotta gun. (Tôi có một khẩu súng)
She hasn’t gotta penny. (Cô ta chẳng có lấy một đồng xu)

GOTTA = (have) got to (phải làm gì đó)

I gotta go now. (Tôi phải đi bây giờ)
Have they gotta work? (Họ có phải làm việc không?)

KINDA = kind of (đại loại là…)

She’s kinda cute. (Cô ấy đại loại là dễ thương)
Are you kinda mad at me? (Có phải anh đại loại là phát điên với tôi phải không?)

LEMME = let me (để tôi)

Lemme go! (Hãy để tôi đi).
He didn’t lemme see it. (Anh ta không để tôi nhìn thấy nó).



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét