Chủ Nhật, 15 tháng 10, 2017

Hard và Difficult

Difficult và hard có thể được dùng thay thế nhau vì một trong những nghĩa của hard difficult khó khăn. Tuy vậy từ hard mang ý nghĩa trừu tượng hơn difficult, cũng như thể hiện sự khó khăn nặng nề hơn difficult (sẽ được giải thích ở phần cuối bài) và cũng còn có rất nhiều ý nghĩa khác mà có thể bạn chưa biết:
Ngữ pháp tiếng Anh
Học tiếng Anh mỗi ngày
Tự học Toeic 
1. Hard
  • với nỗ lực, chăm chỉ (effort)
Ví dụ:
The football team played hard
Đội bóng thi đấu hết mình
They worked hard all day
Họ đã làm việc vất vả cả ngày
  • với sức lực, sức mạnh (force, vigour)
Ví dụ:
Pressed hard on the lever
Ấn mạnh vào đòn bẩy
He hit the ball hard
Anh ấy đánh bóng mạnh
She slammed the door hard
Cô ấy đóng sầm cửa lại
  • gây ra thiệt hại lớn hoặc khó khăn (causing great damage)
Ví dụ: 
Industries hit hard by the depression
Ngành công nghiệp ảnh hưởng nặng nề bởi suy thoái.
  • chậm và khó khăn (slow and with difficulty)
Ví dụ:
Old habits die hard
Những thói quen khó sửa
  • tình trạng rắn (solid)
Ví dụ:
Concrete that sets hard within a few hours
Bê tông đông cứng trong vòng một vài giờ
  • thản nhiên, tỉnh táo
Ví dụ:
We need to take a long, hard ​look at the way we ​control ​gun ​ownership.
Chúng ta cần phải xem xét cẩn thận về cách chúng ta kiểm soát việc sở hữu súng.
  • với sự cứng cỏi (firmness)
Ví dụ:
Please held hard to the railing.
Làm ơn bám chắc vào lan can.
  • tha thiết hoặc chăm chú (earnestly, intently)
Ví dụ:
I thought hard about it.
Tôi đã suy nghĩ thật kỹ về điều ấy.
He stared hard at the accused
Anh ta nhìn chằm chằm vào bị cáo.
  • gian khổ, nói về sự nỗ lực đến kiệt sức; đặc biệt là nỗ lực thể chất
Ví dụ:
Hard labour
Lao động khổ sai
2. Difficult
Difficult thì được sử dụng đơn giản hơn, chỉ mang nghĩa là khó, không dễ dàng, mô tả tính chất công việc, sự việc hoặc hành động nào đó là khó.
Ví dụ:
The test was very difficult
Bài kiểm tra rất khó
It was difficult work
Đó là một công việc khó
The French horn is a difficult instrument
Kèn đồng là một nhạc cụ rất khó chơi.
difficult cũng có thể là không thể quản lý, khó kiểm soát (unmanageable)
Ví dụ:
A difficult child
Một đứa trẻ bướng bỉnh
Difficult không thể được sử dụng để mô tả tính chất của vật chất.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét