congratulations!
|
xin chúc mừng!
|
well done!
|
làm tốt lắm!
|
good luck!
|
thật là may mắn!
|
bad luck!
|
thật là xui xẻo!
|
never mind! - học tiếng anh giao tiếp
|
không sao!
|
what a pity! or what a shame!
|
tiếc quá!
|
happy birthday!
|
chúc mừng sinh nhật!
|
happy New Year!
|
chúc mừng Năm mới!
|
happy Easter!
|
chúc Phục sinh vui vẻ!
|
happy Christmas! or merry Christmas!
|
chúc Giáng sinh vui vẻ!
|
happy Valentine's Day!
|
chúc Valentine vui vẻ!
|
glad to hear it
|
rất vui khi nghe điều đó
|
sorry to hear that
|
rất tiếc khi nghe điều đó |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét