Thứ Bảy, 28 tháng 10, 2017

Mẫu câu giao tiếp trong rạp chiếu phim

Rạp chiếu phim có lẽ là một trong những địa điểm hẹn hò bạn bè, hẹn người yêu lý tưởng của giới trẻ phải không nhỉ?
 Lỡ có một ngày có anh chàng/cô nàng ngoại quốc rủ bạn đi xem phim thì mình biết phải nói gì đây? Đừng lo vì các mẫu câu rất hay dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người ấy nhé!
Xem thêm:


CHỌN PHIM

What’s on at the cinema?

rạp đang chiếu phim gì?

Is there anything good on at the cinema?

có gì hay chiếu hôm nay không?

what’s this film about?

phim này có nội dung về cái gì?

have you seen it?

bạn đã xem phim này chưa?

who’s in it?

ai đóng phim này?

it’s thriller/ comedy/ romantic comedy /horror / documentary/ an animation/ war/ science fiction… film

Đây là bộ phim ly kỳ/hài/ hài lãng mạn/kinh dị/ tài liệu/ hoạt hình/chiến tranh/khoa học viễn tưởng…

It’s in English/Frech/Italian/ film.

Đây là phim tiếng Anh/Pháp/Ytalia


It’s with English subtitles

Phim này có phụ đề tiếng Anh

It’s just been release

Nó mới được công chiếu

It’s been out for about two months

Nó đã chiếu được 2 tháng rồi

It’s meant to be good

Phim ý nghĩa hay

TRONG RẠP CHIẾU PHIM

Shall we get some popcorn? salted or sweet?

Mình ăn bỏng ngô nhé? mặn hay ngọt nào?

Do you want anything to drink?

Cậu có muốn uống gì không?

Where do you want to sit?

Cậu muốn ngồi đâu?

Near the back

Gần đằng sau

Near the front

Gần đằng trước

In the middle

Ở giữa

BÀN LUẬN VỀ BỘ PHIM

What did you think?

Bạn nghĩ thế nào?

I enjoyed it

Tớ thích nó

It was great/really good/ not bad

Nó thật tuyệt vời/ thật hay/ không tệ

I thought it was rubbish

Tớ nghĩ nó thật nhảm nhí

It was one of the best films I’ve seen for ages

Nó là bộ phim hay nhất tôi từng xem trong nhiều năm qua

It had a good plot

Phim có nội dung hay

The plot was quite complex

Nội dung phức tạp quá

It was too slow-moving

Phim có tiết tấu chậm quá

It was very fast-moving

Phim có tiết tấu rất nhanh

The acting was excellent/good/poor/ terrible

Diễn xuất tuyệt vời/tốt/kém/tệ hại

He’s/She’s a very good /talent actor

Anh ấy/Cô ấy là một diễn viên tốt/tài năng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét