Chủ Nhật, 15 tháng 10, 2017

Một số cụm từ về chủ đề Học tập

Xem thêm:


Meet admissions criteria: đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào

Language barrier: rào cản ngôn ngữ

Home-schooling: tự học ở nhà

withdraw from/ drop the course: rút, ngưng khóa học

Globally acceptable qualification: chứng chỉ được chấp nhận toàn cầu

Enhance employment opportunities: tăng cơ hội nghề nghiệp

A competitive environment: môi trường cạnh tranh

Financial burden: gánh nặng tài chính

bachelor’s degree, master’s degree: bằng cử nhân, bằng thạc sĩ

get / be awarded a scholarship: được học bổng

graduate from university: tốt nghiệp đại học

hand in your work: nộp bài

apply to colleges/universities: nộp hồ sơ vào cao đẳng/đại học

take a class/course: tham gia một lớp học/khóa học

give/make presentations: thực hiện bài thuyết trình

major in: học chuyên ngành nào

pass/fail the test: đỗ, trượt kỳ thi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét