Meet admissions criteria: đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào
Language barrier: rào cản ngôn ngữ
Home-schooling: tự học ở nhà
withdraw from/ drop the course: rút, ngưng khóa học
Globally acceptable qualification: chứng chỉ được chấp nhận toàn cầu
Enhance employment opportunities: tăng cơ hội nghề nghiệp
A competitive environment: môi trường cạnh tranh
Financial burden: gánh nặng tài chính
bachelor’s degree, master’s degree: bằng cử nhân, bằng thạc sĩ
get / be awarded a scholarship: được học bổng
graduate from university: tốt nghiệp đại học
hand in your work: nộp bài
apply to colleges/universities: nộp hồ sơ vào cao đẳng/đại học
take a class/course: tham gia một lớp học/khóa học
give/make presentations: thực hiện bài thuyết trình
major in: học chuyên ngành nào
pass/fail the test: đỗ, trượt kỳ thi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét