1. Đồng tình với ai đó:
– I can’t help thinking the same (Tôi cũng nghĩ vậy)
– True enough (Đúng đó)
– That’s right (Đúng vậy)
– I couldn’t agree more (Tôi hoàn toàn đồng ý)
– That’s just what I was thinking (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ)
– That’s my view exactly (Đó chính xác là quan điểm của tôi)
2. Không đồng tình với ai đó:
– Well, as a matter of fact…. (Có lẽ vấn đề là …)
– I’m not so sure about that (Tôi không chắc chắn về việc …)
– I see things rather differently myself (Tôi không thấy như vậy)
– I don’t entirely agree with you (Tôi không hoàn toàn đồng tình với ý kiến của bạn)
– Actually… (Thực ra thì …)
– Well, my own opinion is that…. (Theo ý kiến của tôi thì …)
– I must take issue with you on that (Tôi phải nêu vấn đề với bạn về việc …)
3. Ngắt lời:
– Sorry to butt in …. (Xin lỗi phải ngắt lời …)
– Could I just say that … (Tôi có thể nói thêm rằng …)
– Sorry to interrupt, but….. (Xin lỗi vì phải ngắt lời nhưng …)
4. Yêu cầu người khác nhắc lại ý họ vừa nói:
– Would you mind repeating that? (Bạn có thể nhắc lại điều đó không?)
– Pardon? (Cái gì cơ?)
– Could you repeat what you said? (Bạn có thể nhắc lại điều vừa nói không?)
– What was that? (Đó là gì vậy?)
– I’m afraid I didn’t catch that. (Tôi e rằng tôi không rõ về việc đó)
5. Hỏi quan điểm của ai về vấn đề gì:
– What are your views on…? (Ý kiến của bạn về…?)
– What are your feelings about….? (Bạn nghĩ gì về …?)
– What’s your opinion? (Ý kiến của bạn là gì?)
6. Làm rõ nghĩa:
– What I’m trying to say is…. (Tôi đang muốn nói rằng…)
– In other words…. (Theo cách khác thì …)
– Perhaps I should make that clearer by saying… (Có lẽ tôi nên làm rõ nghĩa về việc… )
– How can I best say this? (Tôi nên giải thích thế nào cho dễ hiểu nhất nhỉ?)
– To put it another way…. (Theo cách khác thì … )
7. Kéo dài thời gian suy nghĩ:
– May I think about that for a moment? (Tôi có thể suy nghĩ về vấn đề này một lát được
không?)
– How can I put this? (Tôi có thể giải thích về vấn đề này như thế nào nhỉ?)
– How can I best say this? (Tôi nên giải thích thế nào cho dễ hiểu nhất nhỉ?)
– Let me get this right (Hãy để tôi giải thích thêm về việc này)
8. Tổng kết ý:
– In short,…. (Tóm lại …)
– To sum up,…. (Tóm lại …)
– So in conclusion,…. (Vậy thì kết luận lại …)
– To summarize,…. (Để tổng kết lại …)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét