Trong giao tiếp hàng ngày, chủ đề về sở thích là một trong những cách mở đầu câu chuyện thú vị. Có rất nhiều mẫu câu để diễn đạt về chủ đề này, hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu kĩ hơn nhé!
Học tiếng Anh online
1. Cấu trúc câu hỏi tiếng anh về sở thích
Do you like (going skiing)?: Anh có thích (đi trượt tuyết) không?
What do you like to do?: Chị thích làm gì?
What are you into?: Niềm say mê của chị là gì?
What kind of (books) do you (read)?: Chị có (đọc) loại (sách) nào?
What kind of (cake) do you (like)?: Anh có (thích) loại (bánh) nào?
What’s your hobby?: Sở thích của anh là gì?
What are you interested in?: Anh thích cái gì?
What’s your favorite (color)?: Anh thích nhất (màu) nào?
Which (game) do you (play)?: Anh có (chơi) loại (môn thể thao) nào?
You have good taste in (fashion), don’t you?: Sở thích của chị là (thời trang) phải không?
2. Cấu trúc câu trả lời:
Cách nói thích:
I like most (sports and camping): Tôi thích (các hoạt động thể thao và cắm trại) nhất
I really enjoy (shopping): Tôi rất thích (đi mua sắm)
I’m really into (board games): Mình rất thích (các trò xúc sắc)
I’m mad about cats: Tôi rất thích (mèo)
I’m particularly fond of (shoes): Tôi đặc biệt thích (các loại giày)
I love (water skiing): Tôi rất thích (lướt ván)
I have passion for (cats): Tôi rất yêu (mèo)
I’m interested in (music): Tôi thích (âm nhạc)
I adore (traveling): Tôi yêu thích (du lịch)
I fancy (music): Tôi yêu (âm nhạc)
I have a special liking for (basketball): Tôi đặc biệt yêu thích (bóng chày)
Các nói không thích:
I don’t like… : Tôi không thích…
I hate… : Tôi ghét
I can’t stand… : Tôi không chịu được…
I’m not interested in…: Tôi không hứng thú với…
It’s not really my favorite thing: Tôi không thích điều đó lắm
* Mạnh hơn nữa thì có thể sử dụng:
– I am disgusted with: Tôi chán ghét…
1. Cấu trúc câu hỏi tiếng anh về sở thích
Do you like (going skiing)?: Anh có thích (đi trượt tuyết) không?
What do you like to do?: Chị thích làm gì?
What are you into?: Niềm say mê của chị là gì?
What kind of (books) do you (read)?: Chị có (đọc) loại (sách) nào?
What kind of (cake) do you (like)?: Anh có (thích) loại (bánh) nào?
What’s your hobby?: Sở thích của anh là gì?
What are you interested in?: Anh thích cái gì?
What’s your favorite (color)?: Anh thích nhất (màu) nào?
Which (game) do you (play)?: Anh có (chơi) loại (môn thể thao) nào?
You have good taste in (fashion), don’t you?: Sở thích của chị là (thời trang) phải không?
2. Cấu trúc câu trả lời:
Cách nói thích:
I like most (sports and camping): Tôi thích (các hoạt động thể thao và cắm trại) nhất
I really enjoy (shopping): Tôi rất thích (đi mua sắm)
I’m really into (board games): Mình rất thích (các trò xúc sắc)
I’m mad about cats: Tôi rất thích (mèo)
I’m particularly fond of (shoes): Tôi đặc biệt thích (các loại giày)
I love (water skiing): Tôi rất thích (lướt ván)
I have passion for (cats): Tôi rất yêu (mèo)
I’m interested in (music): Tôi thích (âm nhạc)
I adore (traveling): Tôi yêu thích (du lịch)
I fancy (music): Tôi yêu (âm nhạc)
I have a special liking for (basketball): Tôi đặc biệt yêu thích (bóng chày)
Các nói không thích:
I don’t like… : Tôi không thích…
I hate… : Tôi ghét
I can’t stand… : Tôi không chịu được…
I’m not interested in…: Tôi không hứng thú với…
It’s not really my favorite thing: Tôi không thích điều đó lắm
* Mạnh hơn nữa thì có thể sử dụng:
– I am disgusted with: Tôi chán ghét…
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét