Cuộc sống ở thành phố và nông thôn là các chủ đề rất hay gặp
trong các bài học cũng như kì thi. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng, cụm từ về cuộc sống ở nông thôn nhé!
Tiếng Anh giao tiếp
Học tiếng Anh mỗi ngày
Tự học toeic miễn phí
Village (n) – /’vɪl.ɪdʒ/: một ngôi làng
Winding lane (n): đường làng
Agriculture (n) – /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: nông nghiệp
Isolated area (n) – /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/: khu vực hẻo lánh
Bamboo flute (n) – /bæmˈbu/ /fluːt/: sáo trúc
Bay (n) – /beɪ/: vịnh
Boat (n) – /bəʊt/: con đò
Buffalo (n) – /’bʌf.ə.ləʊ/: con trâu
Campsite (n) – /ˈkæmp.saɪt/: địa điểm cắm trại
Canal (n) – /kə’næl/: kênh, mương
Cottage (n) – /’kɒt.ɪdʒ/: mái nhà tranh
Farm (n) – /fɑːrm/: nông trại
Farmer (n) – /ˈfɑːr.mɚ/: nông dân
Farming (n) – /fɑ:rmɪŋ /: làm ruộng
Fields (n) – /fi:ld/: cánh đồng
Fishponds (n) – /pɒnd/: ao cá
Folk game (n) – /foʊk/ /ɡeɪm/: trò chơi dân gian
Forest (n) – /ˈfɔːr.ɪst/: rừng
Hill (n) – /hɪl/: đồi
Kite (n) – /kaɪt/: con diều
Lake (n) – /leɪk/: hồ
Low living cost: chi phí sinh hoạt thấp
Mountain (n) – /ˈmaʊn.tən/: núi
Peace and quiet (adj) – /pi:s/ /kwaɪət/: yên bình và yên tĩnh
Port (n) – /pɔːrt/: cảng
River (n) – /ˈrɪv.ɚ/: song
Rural (adj) – /ˈrʊr.əl/: thuộc nông thôn
Sand (n) – /sænd/: cát
Sea (n) – /siː/: biển
Countryside (n) – /’kʌn.trɪ.saɪd/: vùng quê
Plow (n) – /plɑʊ/: cái cày
Relaxed/slower pace of life: nhịp sống thanh thản/chậm
River (n) – /’rɪv.ər/: con sông
Valley (n) – /ˈvæl.i/: thung lũng
Waterfall (n) – /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/: thác nước
Well (n) – /wel/: giếng nước
Explore the great outdoors: khám phá cuộc sống ngoài trời tuyệt hảo
Closer to nature: gần gũi với thiên nhiên
Healthy work-life balance: sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống
Live off the land: sống nhờ trồng trọt và chăn nuôi
The problem of rural unemployment: vấn đề thất nghiệp ở nông thông
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét