Thứ Hai, 11 tháng 9, 2017

Từ vựng chủ đề: Nhân quyền

Trong các đề thi tiếng Anh trong và ngoài nước, vấn đề nhân quyền (Human rights) là một chủ đề dễ gây ấn tượng cho người chấm, tuy nhiên nó lại rất khó vì đòi hỏi kiến thức xã hội và vốn từ tốt. Chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng và cụm từ về chủ đề này trong bài học dưới đây nhé!
Học tiếng Anh online
Tự học Toeic
Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc
 
Accord (v) – /əˈkɔːrd/: thuận theo, tuân theo
Action (n) – /ˈæk.ʃən/: hành động
Affect (v) – /əˈfekt/: ảnh hưởng, tác động đến
Belief (n) – /bɪˈliːf/: lòng tin
Civil (adj) – /ˈsɪv.əl/: thuộc công dân
Civilization (n) – /ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/: nền văn minh
Complement (v) – /ˈkɑːm.plə.ment/: hoàn thiện, bổ sung, đền bù
Conference (n) – /ˈkɑːn.fɚ.əns/: sự bàn bạc, sự hội ý
Consent (n) – /kənˈsent/: sự ưng thuận, sự đồng lòng
Convention (n) – /kənˈven.ʃən/: hội nghị
Core (adj) – /kɔːr/: cốt lõi
Court (n) – /kɔːrt/: tòa án
Crime (n) – /kraɪm/: tội ác
Culture (n) – /ˈkʌl.tʃɚ.əl/: văn hóa 
Curtail (n) – /kɚˈteɪl/: cắt ngắn, rút bớt, cướp đi, tước bớt đi
Customary (adj) – /ˈkʌs.tə.mer.i/: tục lệ, thông lệ
Declaration (n) – /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/: bản tuyên ngôn
Deprivation (n) – /ˌdep.rəˈveɪ.ʃən/: sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
Determination (n) – /dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/: sự xác định rõ, sự phân định rõ
Discrimination (n) – /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/: sự phân biệt đối xử
Due process – /ˌduː ˈprɑː.ses/: theo đúng thủ tục, theo đúng trình tự
Education (n) – /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: giáo dục
Elimination (n) – /iˈlɪm.ə.neɪt/: sự bác bỏ, sự loại bỏ
Emphasize (v) – /ˈem.fə.saɪz/: nhấn mạnh, làm mạnh
Entail (v) – /ɪnˈteɪl/: đòi hỏi, gây ra, đưa đến
Equal (adj) – /ˈiː.kwəl/: công bằng
Equal and non-discriminatory: bình đẳng và không phân biệt đối xử
Equality before the law: bình đẳng trước pháp luật
Ethic (n) – /ˈeθ.ɪk/: đạo đức, luân thường đạo lý
Facilitate (v) – /fəˈsɪl.ə.teɪt/: tạo điều kiện, làm cho thuận tiện
Freedom (n) – /ˈfriː.dəm/: sự tự do
Fundamental (adj) – /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/: cơ bản
Guarantee (n/v) – /ˌɡer.ənˈtiː/: sự bảo lãnh, sự cam kết
Government – /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ
High Commissioner of the United Nations: Cao Ủy Liên Hiệp Quốc
Human rights – /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền, quyền con người
Human rights violations: vi phạm nhân quyền
Human rights defender: nhà bảo vệ nhân quyền
Inalienable – /ɪˈneɪ.li.ə.nə.bəl/: không thể chuyển nhượng
Individual (n) – /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/: cá nhân
Interdependent and indivisible: phụ thuộc lẫn nhau và không thể tách rời
International (adj) – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc tế
International law – /ɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl ˈlɑː/: luật pháp quốc tế
Legal (adj) – /ˈliː.ɡəl/: hợp pháp
Liberty (n) – /ˈlɪb.ɚ.t̬i/: tự do
Major (adj) – /ˈmeɪ.dʒɚ/: lớn, trọng đại, chủ yếu
Norm (n) – /nɔːrm/: quy tắc tiêu chuẩn
Persecution (n) – /ˌpɜː.sɪˈkjuː.ʃən/: sự đàn áp
Positive (adj) – /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/: xác thực, rõ ràng, tích cực
Principle (n) – /ˈprɪn.sə.pəl/: nguyên tắc
Prohibit (v) – /prəˈhɪb.ɪt/: ngăn cấm, cấm chỉ, cấm vận
Promote (v) – /prəˈmoʊt/: đề bạt, tiến cử
Protect (v) – /prəˈtekt/: bảo vệ
Ratify (v) – /ˈræt̬.ə.faɪ/: thông qua, phê chuẩn
Refrain (v) – /rɪˈfreɪn/: kiềm chế lại, kìm lại
Require (v) – /rɪˈkwaɪr/: đòi hỏi, yêu cầu
Resolution (n) – /ˌrez.əˈluː.ʃən/: quyết định, nghị quyết
Respect (n) – /rɪˈspekt/: sự tôn trọng, kính trọng, tin tưởng
Restrict (v) – /rɪˈstrɪkt/:  hạn chế, giới hạn
Right to life – /ˌraɪt tə ˈlaɪf/: quyền được sống
Security (n) – /səˈkjʊr.ə.t̬i/: sự yên ổn, an ninh
Speak up /spiːk/ /ʌp/ (v): lên tiếng
Specific (adj) – /spəˈsɪf.ɪk/: đặc trưng, riêng biệt
Status (n) – /ˈsteɪ.t̬əs/: trạng thái
Theme – /θiːm/: chủ đề
Universal – /ˌjuː.nəˈvɝː.səl/: tính toàn cầu, tính phổ quát

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét